Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.660 | 219.620 | 218.960 |
Trái Phiếu | 97.900 | 97.900 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.440 | 1.440 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 0.010 | 10.466 |
Doanh Nghiệp | 92.861 | 78.290 |
Tiền mặt | 0.649 | 12.769 |
Chính phủ | 4.793 | 12.009 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.244 | 7.890 |
Số vị thế mua: 273
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Molson Coors Beverage Company 1.25% | XS1440976535 | 1.34 | - | - | |
Commonwealth Bank of Australia 0% | XS1692332684 | 1.29 | - | - | |
AT&T Inc 3.95% | XS2590758665 | 1.28 | - | - | |
Morgan Stanley 0% | XS2446386356 | 1.25 | - | - | |
Coca-Cola Europacific Partners PLC 1.5% | XS1907122656 | 1.14 | - | - | |
ANZ Group Holdings Ltd. 0% | XS2082818951 | 1.14 | - | - | |
ENEL Finance International NV 0 17-Jun-2027 | XS2353182020 | 1.12 | 88.400 | 0.00% | |
Cooperatieve Rabobank U.A. 0% | XS2050933972 | 1.12 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 2.375% | XS1385945131 | 1.08 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 0% | XS2717291970 | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
UBS Bond S Convert Global EUR I A2d | 3.79B | 0.89 | -3.47 | 4.23 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A3a | 3.79B | 0.92 | -3.38 | 4.31 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR I A3e | 3.79B | 0.93 | -3.38 | 4.32 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR P acc | 3.79B | 0.47 | -4.48 | 2.92 | ||
UBS Bond S Convert Global EUR P dis | 3.79B | 0.49 | -4.48 | 2.93 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét