
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.060 | 32.550 | 19.490 |
Chứng Khoán | 52.740 | 52.750 | 0.010 |
Trái Phiếu | 31.170 | 38.560 | 7.390 |
Chuyển Đổi | 2.990 | 2.990 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.785 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.182 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.156 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.243 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.511 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 17.294 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 29.440 | 16.809 |
Tiện ích | 14.990 | 3.882 |
Bất Động Sản | 13.230 | 2.746 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.910 | 6.687 |
Công nghệ | 7.710 | 17.592 |
Năng lượng | 7.090 | 5.517 |
Công Nghiệp | 6.420 | 12.554 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.960 | 12.835 |
Chăm sóc Sức khỏe | 4.020 | 11.082 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 2.320 | 7.916 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.910 | 6.189 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Merlin Properties SA | ES0105025003 | 6.22 | 10.780 | -1.10% | |
PIMCO GIS Commodity Real Return Fund Institutional | IE00B5BJ5943 | 5.89 | 8.850 | -0.78% | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 5.32 | 495.910 | -0.09% | |
GS US CORE Equity I Acc EUR H Snap | LU1759635375 | 4.90 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Financial Services Fund Y- | LU0346388704 | 4.89 | 43.140 | +0.40% | |
Amundi Funds - European Equity Value R EUR C | LU2183143846 | 4.88 | 91.170 | +0.05% | |
Muzinich Enhancedyield Short-Term Fund Hedged Euro | IE00BYXHR262 | 4.86 | 110.530 | +0.05% | |
Vontobel TwentyFour StratInc HG Hdg EUR | LU1717117623 | 4.81 | - | - | |
Nordea 1 - Low Duration European Covered Bond Fund | LU1694214633 | 4.73 | 112.402 | -0.00% | |
CPR Invest - Global Disruptive Opportunities Class | LU1530900684 | 4.65 | 210.130 | -0.55% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GESPRISA INVERSIONES SICAV SA | 1.44B | -7.50 | 16.69 | 10.42 | ||
CURRELOS DE INVERSIONES SICAV SA | 85.2M | -0.38 | 4.39 | 3.21 | ||
INVERSIONESNANCIERAS JUPEDAL | 77.99M | 1.21 | 4.28 | 1.75 | ||
PROFUNDIZA INVESTMENT | 75.79M | -1.00 | 2.70 | 1.99 | ||
WAWY REEF | 66.28M | 2.39 | 6.34 | 3.12 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét