Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.440 | 23.810 | 14.370 |
Trái Phiếu | 89.980 | 90.020 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.500 | 0.500 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | - | 12.396 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.180 | 2.235 |
Giá trên doanh thu | 0.046 | 1.632 |
Giá và dòng tiền mặt | - | 7.786 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 3.728 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 10.540 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 44.883 | 27.547 |
Doanh Nghiệp | 40.576 | 59.099 |
Phái sinh | 13.562 | 18.933 |
Tiền mặt | -4.123 | 17.960 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.600 | 8.985 |
Số vị thế mua: 7
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FIM Emerging Yield | FI0008811930 | 25.56 | 16.810 | -0.27% | |
FIM Euro | FI0008800321 | 25.44 | 33.648 | -0.19% | |
FIM IG Green ESG | FI0008807367 | 22.91 | 14.670 | +0.04% | |
FIM European HY ESG | FI0008811831 | 17.11 | 20.644 | +0.02% | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CI-EUR | LU0628638032 | 2.14 | 13.629 | -0.03% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Lyhytkorko | 516.19M | 3.80 | 2.00 | 0.86 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 499.14M | 6.72 | 2.77 | 3.25 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 499.14M | 6.71 | 2.77 | 3.25 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 359.64M | 4.91 | -1.39 | 1.31 | ||
LahiTapiola High Yield A | 340.96M | 5.69 | 0.17 | 1.90 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét