
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.460 | 35.610 | 33.150 |
Trái Phiếu | 97.530 | 97.530 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 96.948 | 55.502 |
Phái sinh | 32.678 | 48.943 |
Tiền mặt | -30.216 | 13.948 |
Doanh Nghiệp | 0.584 | 25.840 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Emerging Markets Local Government Bond UCI | IE00B5M4WH52 | 4.57 | 32.98 | +0.21% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 2.76 | 86.28 | -0.35% | |
Malaysia (Government Of) 0% | MYBMX1800049 | 2.16 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 0% | XS2991917530 | 2.04 | - | - | |
Ifc Zc Mg27 Brl | XS1621760302 | 1.80 | 78.88 | 0.00% | |
Malaysia 20N | MYBMX1100044 | 1.57 | 3.963 | +0.58% | |
Bulgaria 4.25 05-Sep-2044 | XS2890435600 | 1.49 | 99.620 | +0.27% | |
United Arab Emirates (Federal Government of) 0% | XS2850662631 | 1.48 | - | - | |
Indonesia (Republic of) 0% | IDG000020801 | 1.45 | - | - | |
Turkey (Republic of) 0% | - | 1.43 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko A | 594.47M | 1.30 | 4.55 | 3.37 | ||
LahiTapiola Pohjoinen Yrityskorko B | 594.47M | -4.14 | 2.64 | 2.80 | ||
LahiTapiola Lyhytkorko | 502.03M | 0.81 | 3.02 | 0.99 | ||
LahiTapiola High Yield A | 348.11M | 0.43 | 2.67 | 1.79 | ||
LahiTapiola Yrityskorko A | 347.52M | 0.10 | 1.27 | 1.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét