
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 21.180 | 21.490 | 0.310 |
Chứng Khoán | 78.780 | 78.780 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.916 | 20.517 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.359 | 3.964 |
Giá trên doanh thu | 2.562 | 2.740 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.932 | 14.138 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.780 | 1.563 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.147 | 10.850 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.640 | 28.814 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.810 | 15.070 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.640 | 12.679 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.210 | 10.536 |
Công Nghiệp | 9.590 | 8.737 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.290 | 8.749 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.010 | 5.788 |
Năng lượng | 3.570 | 3.612 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.530 | 2.730 |
Tiện ích | 2.010 | 2.653 |
Bất Động Sản | 1.700 | 2.300 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
T. Rowe Price Glb Struct Rsrch Eq I EUR9 | LU2819737896 | 10.06 | - | - | |
Ailis D-X MSCI World Screened UCITS X EUR Acc | LU2870272908 | 9.98 | 4.98 | -0.83% | |
Robeco Sustainable Glbl Stars Eqs IL EUR | LU1408525894 | 8.11 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Research Enh | IE00BF4G6Y48 | 8.07 | 50.33 | -0.38% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - US Research Enhance | IE00BF4G7076 | 8.00 | 56.01 | -0.44% | |
BSF Systematic ESG World Equity I2 EUR | LU2701018520 | 7.97 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Equit | LU0215106450 | 7.94 | 59.505 | +0.09% | |
GS Global CORE Equity Portfolio I EUR Close Acc | LU0280841296 | 7.37 | 39.970 | +1.89% | |
T. Rowe Price US Struct Rsh Eq I9 USD | LU2648078678 | 6.15 | - | - | |
AB SICAV I - Select US Equity Portfolio S1 USD Acc | LU0683601610 | 6.08 | 82.120 | -0.68% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fideuram Bilanciato | 81.96M | 3.45 | 4.65 | 2.04 | ||
Fideuram Master Selection Equity em | 52.25M | -2.91 | -1.65 | 0.76 | ||
Fideuram Master Selection Balanced | 43.39M | -2.34 | 1.40 | 1.76 | ||
Fideuram Italia | 38.55M | 10.29 | 17.91 | 9.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét