
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.860 | 6.080 | 0.220 |
Chứng Khoán | 94.070 | 94.070 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.052 | 13.578 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.507 | 1.589 |
Giá trên doanh thu | 1.386 | 1.369 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.548 | 7.470 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.702 | 4.140 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.899 | 10.408 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.200 | 18.387 |
Công Nghiệp | 17.190 | 15.676 |
Công nghệ | 15.250 | 19.508 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.340 | 13.480 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.310 | 7.165 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.960 | 5.861 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.450 | 7.745 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.250 | 4.303 |
Bất Động Sản | 4.400 | 3.650 |
Năng lượng | 1.640 | 1.935 |
Tiện ích | 1.000 | 5.062 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Pictet-Pacific Ex Japan Index IS USD | LU0328685093 | 15.01 | - | - | |
iShares MSCI Australia UCITS | IE00B5377D42 | 12.34 | 44.48 | -0.16% | |
Pictet-Japan Index IS JPY | LU0328684104 | 11.91 | - | - | |
Lyxor Core MSCI Japan (DR) | LU1781541252 | 10.38 | 18.47 | +0.65% | |
BGF Japan Flexible Equity I2 JPY | LU1495982941 | 10.23 | - | - | |
Invesco Pacific Equity A USD AD | LU1775963454 | 8.72 | - | - | |
Eurizon Equity Japan LTE Z Acc | LU0335978358 | 8.32 | - | - | |
Capital Group Japan Equity Fund (LUX) Z | LU1029763478 | 6.44 | 3,065.000 | +0.92% | |
Invesco Funds - Invesco Japanese Equity Advantage | LU0607514808 | 6.13 | 8,146.000 | -0.17% | |
Goldman Sachs Japan Equity Portfolio I Acc JPY Sna | LU0328437438 | 5.86 | 26,034.590 | +0.95% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fideuram Bilanciato | 81.96M | 3.45 | 4.65 | 2.04 | ||
Fideuram Master Selection Equity US | 69.11M | -7.72 | 5.12 | 7.71 | ||
Fideuram Master Selection Equity em | 52.25M | -2.91 | -1.65 | 0.76 | ||
Fideuram Master Selection Balanced | 43.39M | -2.34 | 1.40 | 1.76 | ||
Fideuram Italia | 38.55M | 10.29 | 17.91 | 9.67 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét