Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.470 | 151.440 | 136.970 |
Chứng Khoán | 4.230 | 4.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.610 | 77.580 | 0.970 |
Chuyển Đổi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 4.550 | 4.580 | 0.030 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.015 | 15.661 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.062 | 2.125 |
Giá trên doanh thu | 1.978 | 1.647 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.616 | 9.467 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.420 | 2.747 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.667 | 10.224 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 20.440 | 20.218 |
Bất Động Sản | 12.760 | 4.924 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.620 | 15.699 |
Năng lượng | 9.320 | 4.457 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.300 | 9.286 |
Tiện ích | 7.570 | 3.686 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.000 | 11.636 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.590 | 6.559 |
Công Nghiệp | 5.460 | 12.520 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.110 | 4.366 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.840 | 6.898 |
Số vị thế mua: 2,087
Số vị thế bán: 151
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Đức 1N | DE000BU0E055 | 1.87 | 3.194 | -0.31% | |
United States Treasury Notes 4.5% | - | 0.62 | - | - | |
Italy 4.5 01-Oct-2053 | IT0005534141 | 0.57 | 101.320 | -0.14% | |
Germany (Federal Republic Of) 0% | DE000BU0E048 | 0.56 | - | - | |
United States Treasury Bonds 1.125% | - | 0.56 | - | - | |
Italy 3.25 01-Mar-2038 | IT0005496770 | 0.56 | 90.860 | -0.06% | |
United States Treasury Bonds 2.25% | - | 0.55 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BPCJD880 | 0.55 | - | - | |
Btp-1st40 5% | IT0004532559 | 0.55 | 108.700 | -0.05% | |
United States Treasury Bonds 4.125% | - | 0.55 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Target 2030 Euro Fund A Acc EUR | 121.38M | 4.88 | 0.71 | 5.35 | ||
Target 2030 Euro Fund A DIST EUR | 77.86M | 4.84 | 0.71 | 5.34 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A Ac | 153.95M | 9.60 | 4.37 | 7.22 | ||
Fidelity Target 2040 Euro Fund A DI | 27.75M | 9.62 | 4.37 | 7.22 | ||
Target 2035 Euro Fund A Acc EUR | 115.48M | 9.48 | 3.34 | 6.65 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét