
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.220 | 19.300 | 17.080 |
Chứng Khoán | 50.880 | 50.880 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.490 | 36.490 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.250 | 0.250 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 10.130 | 10.140 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.828 | 15.553 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.604 | 2.291 |
Giá trên doanh thu | 1.005 | 1.646 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.643 | 9.803 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.435 | 2.858 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.466 | 9.818 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 15.180 | 18.360 |
Công Nghiệp | 12.060 | 11.892 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.650 | 10.895 |
Công nghệ | 11.240 | 16.301 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.060 | 10.018 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.820 | 7.829 |
Vật Liệu Cơ Bản | 9.220 | 5.063 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.580 | 6.658 |
Năng lượng | 5.890 | 4.374 |
Bất Động Sản | 4.470 | 5.950 |
Tiện ích | 1.840 | 3.503 |
Số vị thế mua: 860
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Colchester Global Bond GBP Hdg Acc I | IE00BQZJ1Z58 | 10.27 | - | - | |
Vanguard Glb S/T Bd Idx £ H Acc | IE00BH65QG55 | 9.69 | - | - | |
AXA Sterling Crdt Shrt Dura Bd ZI Acc | GB00BF6NPG81 | 7.92 | - | - | |
Liontrust UK Growth Fund I Inc | GB00B56BDS09 | 6.84 | 4.81 | +0.34% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 6.63 | 78.02 | +0.52% | |
BlackRock Overseas Corporate Bond Tracker Fund D A | GB00B58YKH53 | 5.07 | 1.64 | -0.06% | |
Assenagon Alpha Volatility I2 | LU0575255335 | 4.24 | - | - | |
Fidelity Alt Listed Eq I GBP Acc | IE00BZ18RV77 | 4.12 | - | - | |
iShares Core FTSE 100 UCITS ETF GBP (Dist) | IE0005042456 | 4.03 | 826.40 | +0.06% | |
Schroder Global Recovery Z Acc GBP | GB00BYRJXL91 | 3.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00BP8RYB62 | 10.72B | 21.00 | 9.20 | 12.52 | ||
GB00BHQSS241 | 7.13B | 2.94 | 10.82 | - | ||
GB00BKPT8X07 | 3.25B | 13.67 | 7.74 | - | ||
GB00BHZK8D21 | 1.49B | -0.63 | 1.51 | 4.86 | ||
GB00BHZK8872 | 1.43B | -1.61 | 6.00 | 6.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét