
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 27.58 | 101.54 | 73.96 |
Chứng Khoán | 21.06 | 39.72 | 18.66 |
Trái Phiếu | 50.16 | 71.09 | 20.93 |
Chuyển Đổi | 0.25 | 0.25 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.54 | 0.54 | 0.00 |
Khác | 0.41 | 0.46 | 0.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.60 | 15.56 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.95 | 2.29 |
Giá trên doanh thu | 1.86 | 1.66 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.16 | 9.75 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.80 | 2.85 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 7.98 | 9.71 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 27.18 | 11.88 |
Dịch Vụ Tài Chính | 18.01 | 18.29 |
Tiện ích | 10.72 | 3.54 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.40 | 7.86 |
Công nghệ | 9.23 | 16.22 |
Bất Động Sản | 8.63 | 6.01 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.45 | 10.04 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 5.25 | 10.81 |
Năng lượng | 2.61 | 4.44 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.47 | 5.10 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.04 | 6.55 |
Số vị thế mua: 1,987
Số vị thế bán: 143
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 12.64 | - | - | |
Fidelity US Quality Income Inc | IE00BYXVGX24 | 9.53 | 10.83 | +0.46% | |
iShares Global High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B74DQ490 | 7.93 | 88.40 | +0.51% | |
Neuberger BermanShrtDurHYEggm£InsDisH | IE00B7FN4M22 | 7.09 | - | - | |
Ixm - Fin Select Sector Index_Fut | - | 3.25 | - | - | |
HSBC Global Corporate Bond ETF S4QHGBP | IE00BG0NYL95 | 3.01 | - | - | |
VanEck Defense A USD Acc | IE000YYE6WK5 | 2.34 | 46.75 | +1.17% | |
iShares Core GBP Corporate Bond UCITS | IE00B00FV011 | 1.99 | 121.37 | +0.36% | |
iShares Global Infrastructure UCITS | IE00B1FZS467 | 1.83 | 2,576.0 | +0.71% | |
South Africa 8.875 28-Feb-2035 | ZAG000125972 | 1.63 | 90.507 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Index World Fund A Acc | 11.49B | -6.34 | 7.21 | 10.78 | ||
Fidelity Index World Fund P Accumul | 11.49B | -6.30 | 7.39 | 10.97 | ||
Fidelity Index US Fund Class A Acc | 7.2B | -9.33 | 7.91 | 13.17 | ||
Fidelity Index US Fund P Accumulati | 7.2B | -9.28 | 8.16 | 13.44 | ||
Fidelity European Acc | 4.25B | 4.19 | 6.47 | 8.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét