
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.440 | 17.390 | 14.950 |
Chứng Khoán | 58.700 | 58.700 | 0.000 |
Trái Phiếu | 36.520 | 36.560 | 0.040 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 2.070 | 2.070 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.968 | 17.163 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.047 | 2.458 |
Giá trên doanh thu | 1.612 | 1.868 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.118 | 10.326 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.064 | 2.399 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.389 | 9.974 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.940 | 26.873 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 16.100 | 6.665 |
Công nghệ | 11.420 | 14.677 |
Công Nghiệp | 8.510 | 13.217 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.360 | 8.237 |
Năng lượng | 7.140 | 9.362 |
Bất Động Sản | 7.030 | 2.866 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.760 | 4.645 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.250 | 6.541 |
Chăm sóc Sức khỏe | 5.320 | 4.717 |
Tiện ích | 5.170 | 3.103 |
Số vị thế mua: 2,985
Số vị thế bán: 30
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core MSCI Emerging Markets ETF | - | 2.94 | - | - | |
iShares COMEX Gold Trust | US4642852044 | 2.03 | 57.97 | +0.50% | |
United States Treasury Notes 4.375% | - | 2.03 | - | - | |
iShares Core MSCI EAFE ETF | - | 1.98 | - | - | |
Toronto Dominion Bank | CA8911605092 | 1.61 | 86.98 | -0.36% | |
RBC | CA7800871021 | 1.45 | 113.50 | -1.05% | |
Alimentation Couche Tard | CA01626P1484 | 1.37 | 69.96 | -0.61% | |
United States Treasury Notes 3.625% | - | 1.32 | - | - | |
Rogers Communications | CA7751092007 | 1.14 | 27.64 | -0.43% | |
Metro Inc. | CA59162N1096 | 1.09 | 97.15 | +0.29% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Global Balanced Portf F5 | 18.55B | 3.09 | 9.40 | 7.04 | ||
Fidelity Global Balanced Portf F8 | 18.55B | 3.09 | 9.40 | 7.04 | ||
Fidelity Global Balanced Portf F | 18.55B | 3.09 | 9.41 | 7.05 | ||
Fidelity Global Balanced Portfol B | 18.55B | 2.90 | 8.17 | 5.84 | ||
Fidelity Monthly Income Series F | 6.94B | 3.95 | 6.74 | 5.80 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét