
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.20 | 1.20 | 0.00 |
Trái Phiếu | 98.80 | 98.80 | 0.00 |
Số vị thế mua: 336
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
MINNEAPOLIS MINN HEALTH CARE SYS REV 5% | - | 2.34 | - | - | |
MINNEAPOLIS MINN HEALTH CARE SYS REV 1.2% | - | 2.27 | - | - | |
MINNEAPOLIS MINN HEALTH CARE SYS REV 4% | - | 1.60 | - | - | |
MINNEAPOLIS & ST PAUL MINN MET ARPTS COMMN ARPT REV 5.25% | - | 1.41 | - | - | |
MINNESOTA MUN GAS AGY COMMODITY SUPPLY REV 4% | - | 1.35 | - | - | |
MINNESOTA ST 5% | - | 1.29 | - | - | |
MINNESOTA ST HSG FIN AGY 6.25% | - | 1.22 | - | - | |
ROCHESTER MINN HEALTH CARE FACS REV 1% | - | 1.21 | - | - | |
MINNESOTA ST HIGHER ED FACS AUTH REV 5% | - | 1.13 | - | - | |
ST CLOUD MINN HEALTH CARE REV 5% | - | 1.07 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity 500 Index Institutional Pr | 593.97B | 1.06 | 14.40 | 12.85 | ||
Fidelity Contrafund | 133.44B | 4.72 | 21.82 | 15.21 | ||
Fidelity Total Market Index Instl b | 99.37B | 0.53 | 13.74 | 12.15 | ||
Fidelity International Index Inst | 58.83B | 17.65 | 11.69 | 6.14 | ||
Fidelity Blue Chip Growth | 54.71B | -3.61 | 21.81 | 16.87 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét