Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.310 | 87.130 | 83.820 |
Chứng Khoán | 94.260 | 94.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.420 | 2.420 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.360 | 17.036 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.154 | 2.114 |
Giá trên doanh thu | 2.440 | 2.335 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.934 | 11.438 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.257 | 2.280 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.308 | 14.630 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Vật Liệu Cơ Bản | 25.970 | 23.221 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.910 | 15.763 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.250 | 10.816 |
Công Nghiệp | 10.860 | 10.216 |
Công nghệ | 10.170 | 13.031 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.310 | 10.220 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.870 | 6.284 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 3.460 | 4.513 |
Năng lượng | 3.440 | 3.883 |
Bất Động Sản | 1.770 | 1.944 |
Số vị thế mua: 2
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
FK Asia Master Equity | - | 99.25 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Korea Global Dividend Ce | 1,141.42B | 15.90 | 7.76 | 8.02 | ||
Fidelity Korea Global Dividend Ae | 1,141.42B | 16.04 | 7.92 | 8.18 | ||
Fidelity Korea Global Dividend A | 1,141.42B | 15.71 | 7.55 | 7.81 | ||
Fidelity Korea Global Dividend F | 1,141.42B | 8.41 | 6.13 | 7.96 | ||
Fidelity Korea Global Dividend PRS | 1,141.42B | 15.81 | 7.66 | 7.91 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét