Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 104.08 | 159.40 | 55.32 |
Chuyển Đổi | 2.65 | 2.65 | 0.00 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 52.62 | 72.19 |
Doanh Nghiệp | 44.13 | 29.08 |
Giấy Tờ Có Giá | 9.98 | 13.36 |
Tiền mặt | -6.73 | 42.15 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long Gilt Future Dec 21 | - | 24.27 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 1.5% | GB00BDCHBW80 | 15.26 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 3.5% | GB00BBJNQY21 | 10.50 | - | - | |
Anh Quốc 40N | GB00B6RNH572 | 7.11 | 4.575 | +1.08% | |
Ultra US Treasury Bond Future Dec 21 | - | 6.11 | - | - | |
Fidelity ILF - GBP A Acc | IE0003323270 | 5.89 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.25% | GB00B6460505 | 2.48 | - | - | |
Berkshire Hathaway Finance Corporation 2.625% | XS2014291707 | 2.33 | - | - | |
The Wellcome Trust Limited 1.5% | XS2363709689 | 1.70 | - | - | |
GBGOVT 4.25 07-Sep-2039 | GB00B3KJDS62 | 1.57 | 98.30 | -0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fidelity Institutional UK Aggregate | 343.67M | -1.89 | -5.81 | 1.95 | ||
Fidelity Institutional UK Long Cora | 381.12M | -4.27 | -8.36 | 2.42 | ||
Fidelity Institutional UK Long Corp | 26.2M | -4.29 | -8.24 | 2.48 | ||
Fidelity Strategic Bond Fund Net Y | 172.82M | -1.00 | -3.44 | 1.78 | ||
Fidelity Extra Income Fund Y Acc | 78.2M | 0.37 | -1.38 | 3.07 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét