Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 0.67 | 1.68 | 1.01 |
| Chứng Khoán | 99.06 | 99.06 | 0.00 |
| Trái Phiếu | 0.08 | 0.08 | 0.00 |
| Ưu Đãi | 0.05 | 0.05 | 0.00 |
| Khác | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 18.89 | 18.58 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.58 | 3.12 |
| Giá trên doanh thu | 2.26 | 2.34 |
| Giá và dòng tiền mặt | 12.40 | 12.40 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.21 | 1.98 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.09 | 9.66 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 23.48 | 24.99 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 15.35 | 16.67 |
| Bất Động Sản | 12.12 | 2.74 |
| Công Nghiệp | 10.12 | 12.10 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.79 | 10.34 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.74 | 8.30 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 7.73 | 12.04 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.69 | 6.99 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 3.44 | 3.97 |
| Năng lượng | 3.29 | 3.25 |
| Tiện ích | 2.26 | 2.50 |
Số vị thế mua: 15
Số vị thế bán: 5
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| Fidelity Index World F Acc | GB00B922X853 | 29.90 | - | - | |
| db x-trackers MSCI World DR 1D | IE00BK1PV551 | 29.69 | 101.23 | 0.00% | |
| Fidelity Index Emerging Mrkts F Acc | GB00BHZK8F45 | 10.33 | - | - | |
| iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 9.86 | 129.82 | +0.25% | |
| Amundi IS FTSE EPRA NAREITGlobalI13G-C C | LU2573570582 | 9.04 | - | - | |
| L&G Global Small Cap Eq Idx C GBP Acc | IE00BG0VVG79 | 6.90 | - | - | |
| iShares MSCI World Small Cap UCITS USD Acc | IE00BF4RFH31 | 2.94 | 7.69 | +0.38% | |
| iShares Developed Markets Property Yield UCITS | IE00B1FZS350 | 0.73 | 1,794.5 | +0.14% | |
| Fidelity Ilf Gbp Fund C Accumulating | IE00BD0NHL93 | 0.00 | - | - |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Fidelity Index World Fund A Acc | 13.9B | 14.43 | 16.49 | 13.55 | ||
| Fidelity Index World Fund P Accumul | 13.9B | 6.28 | 13.45 | 12.75 | ||
| Fidelity Index US Fund Class A Acc | 8.78B | 11.99 | 16.95 | 15.83 | ||
| Fidelity Index US Fund P Accumulati | 8.78B | 4.18 | 14.50 | 15.36 | ||
| Fidelity European Acc | 3.94B | 8.10 | 10.25 | 9.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét