Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 103.050 | 109.610 | 6.560 |
Chuyển Đổi | 1.650 | 1.650 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 93.036 | 80.840 |
Chính phủ | 8.900 | 9.723 |
Phái sinh | 0.021 | 21.657 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.110 | 4.777 |
Tiền mặt | -4.721 | 10.933 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 15
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | DE000F0FSQQ6 | 11.85 | - | - | |
Oat Tf 0,5% Mg25 Eur | FR0012517027 | 2.91 | 98.90 | 0.00% | |
RCI Banque S.A. 3.75% | FR001400P3D4 | 1.58 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 1.09% | XS1960248919 | 1.56 | - | - | |
BPCE SA 1.652% | - | 1.55 | - | - | |
Electricite de France SA 3.75% | FR001400M9L7 | 1.52 | - | - | |
Akelius Residential Property Finance BV 1% | XS2228897158 | 1.50 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 4.625% | XS2705604077 | 1.45 | - | - | |
AIB Group PLC 0.5% | XS2343340852 | 1.40 | - | - | |
Credit Agricole S.A. 1.875% | FR0014009UH8 | 1.34 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FI0008813431 | 32.41B | 3.87 | 2.36 | 0.76 | ||
Nordea Stratega Fixed Income | 26.26B | 2.72 | -0.63 | 0.68 | ||
Nordea SVERIGE Reaalikorko Kasvu | 165.95M | - | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét