Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.650 | 8.950 | 0.300 |
Chứng Khoán | 89.650 | 89.760 | 0.110 |
Trái Phiếu | 0.790 | 0.790 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Khác | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 9.676 | 9.899 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.379 | 1.445 |
Giá trên doanh thu | 0.911 | 1.006 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.714 | 6.110 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.817 | 4.873 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.900 | 10.976 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 24.900 | 24.995 |
Vật Liệu Cơ Bản | 20.800 | 21.682 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 16.000 | 15.839 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.170 | 11.461 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.970 | 11.261 |
Công Nghiệp | 5.190 | 4.854 |
Công nghệ | 4.510 | 4.540 |
Năng lượng | 3.060 | 2.715 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.900 | 4.585 |
Bất Động Sản | 2.300 | 2.606 |
Tiện ích | 0.200 | 0.540 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Gryphon All Share Tracker Fund | ZAE000020947 | 15.15 | 9.335 | +0.14% | |
Fairtree Equity Prescient S1 | ZAE000264586 | 11.35 | - | - | |
36ONE BCI Equity A | ZAE000069589 | 11.22 | 10.372 | -0.36% | |
Truffle MET General Equity Fund D | ZAE000166518 | 11.09 | 3.476 | +0.07% | |
Nedgroup Inv SA Equity B | ZAE000295218 | 11.07 | - | - | |
Investec Equity Fund R | ZAE000020376 | 11.04 | 74.807 | -0.89% | |
Prudential Equity Fund B | ZAE000090924 | 10.95 | 20.679 | -0.14% | |
PSG Equity Fund D | ZAE000062352 | 10.91 | 16.929 | -0.07% | |
Coronation Optimum Growth Fund P | ZAE000175865 | 2.50 | 165.624 | -1.49% | |
Investec Global Franchise Feeder Fund A | ZAE000031423 | 2.44 | 17.646 | -0.56% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
MI PLAN IP Global Macro Fund B1 | 2.6B | 13.04 | 19.09 | 16.86 | ||
MI PLAN IP Global Macro Fund B5 | 2.6B | 12.54 | 17.87 | 15.77 | ||
FG IP Saturn Flexible Fund of Funds | 2.14B | 3.21 | 9.06 | 7.59 | ||
FG IP Saturn Flexible Fund of B | 2.14B | 2.46 | 7.20 | 5.76 | ||
FG IP Saturn Flexible Fund of B1 | 2.14B | 2.58 | 7.51 | 6.06 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét