
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.690 | 5.320 | 2.630 |
Chứng Khoán | 68.420 | 68.420 | 0.000 |
Trái Phiếu | 23.380 | 23.450 | 0.070 |
Khác | 5.520 | 5.530 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.893 | 16.437 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.182 | 2.527 |
Giá trên doanh thu | 1.684 | 1.880 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.322 | 10.280 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.797 | 2.412 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.407 | 11.379 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.980 | 21.077 |
Dịch Vụ Tài Chính | 25.370 | 16.005 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.810 | 7.793 |
Công Nghiệp | 9.530 | 12.004 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.990 | 11.961 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.690 | 7.465 |
Tiện ích | 5.610 | 2.782 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.630 | 12.576 |
Bất Động Sản | 1.870 | 2.833 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.750 | 6.610 |
Năng lượng | 0.790 | 3.145 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 14
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi S&P 500 Equal Weight ESG Leaders UCITS DR U | IE000LAP5Z18 | 7.52 | 13.21 | +0.93% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 5.38 | 276.44 | +0.73% | |
iShares MSCI Japan ESG Enhanced UCITS ETF USD Inc | IE00BHZPJ346 | 4.30 | 6.43 | +1.36% | |
Microsoft | US5949181045 | 3.27 | 396.99 | +1.14% | |
Alphabet C | US02079K1079 | 3.27 | 172.22 | +1.18% | |
European Financial Stability Facility SA 3 15-Dec- | EU000A2SCAH1 | 3.19 | 102.130 | 0.00% | |
Amundi ETF MSCI Europe Mid Cap UCITS | LU1681041544 | 2.94 | 141.63 | 0.00% | |
Apple | US0378331005 | 2.92 | 241.84 | +1.91% | |
Xtrackers MSCI UK ESG UCITS ETF Class 1D DIST GBP | LU0292097747 | 2.74 | 433.45 | -0.25% | |
Austria Tf 0,75% Fb28 Eur | AT0000A1ZGE4 | 2.19 | 96.18 | +0.28% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Acatis Gane Value Event Fonds UI A | 6.64B | 2.28 | 4.58 | 6.57 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI B | 6.64B | 2.31 | 5.02 | 7.02 | ||
Acatis Gane Value Event Fonds UI C | 6.64B | 2.29 | 4.57 | 6.43 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds A | 769.21M | 5.18 | 4.19 | 12.04 | ||
ACATIS Datini Valueflex Fonds B | 769.21M | 5.12 | 3.32 | 11.21 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét