
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.33 | 15.11 | 10.78 |
Chứng Khoán | 52.97 | 54.33 | 1.36 |
Trái Phiếu | 32.79 | 35.01 | 2.22 |
Chuyển Đổi | 0.48 | 0.48 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.17 | 0.17 | 0.00 |
Khác | 9.26 | 9.50 | 0.24 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.62 | 15.55 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.91 | 2.29 |
Giá trên doanh thu | 1.17 | 1.65 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.15 | 9.80 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.73 | 2.86 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.29 | 9.82 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.49 | 16.30 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.78 | 18.36 |
Công Nghiệp | 13.07 | 11.89 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.13 | 10.89 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 8.45 | 7.83 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.31 | 6.66 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.18 | 10.02 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.14 | 5.06 |
Năng lượng | 4.80 | 4.37 |
Tiện ích | 2.90 | 3.50 |
Bất Động Sản | 2.77 | 5.95 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Core S&P 500 UCITS | IE00B5BMR087 | 9.83 | 562.73 | -1.35% | |
Neuberger Berman GlInGd Crdt GBP X Dis | IE000NE6RP84 | 9.32 | - | - | |
Latitude Global Y GBP Acc | IE0000MCEMJ7 | 7.62 | - | - | |
Pzena US Large Cap Expanded Value Fund A Acc | IE00B6ZCYM29 | 6.75 | 342.160 | -1.04% | |
Wellington Credit Income GBP S M4 DisH | LU2879056617 | 5.79 | - | - | |
Jupiter Global Equity Gr Unc G USD Acc | LU2223789152 | 5.33 | - | - | |
CT Sterling Bond Institutional X Grs Acc | GB00BYX3VP50 | 5.01 | - | - | |
CF Miton UK Value Opportunities Fund B Institution | GB00B8QW1M42 | 3.81 | 2.45 | +0.45% | |
TM Redwheel UK Eq Inc L Inc | GB00BG342F97 | 3.53 | - | - | |
Alger Focus Equity Fund I-2 GBP | LU2906172197 | 3.36 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FC Responsible Global Equity 2 Acc | 1.08B | 13.95 | 2.10 | 11.83 | ||
FC Responsible Global Equity 4 Inc | 1.08B | 14.76 | 2.83 | 12.59 | ||
FC Responsible Global Equity 1 Acc | 1.08B | 13.07 | 1.31 | 10.91 | ||
FC Responsible Global Equity 1 Inc | 1.08B | 4.50 | 5.84 | 10.91 | ||
FC Responsible Global Equity Fund 2 | 1.08B | -8.28 | 1.74 | 9.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét