Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.610 | 10.630 | 0.020 |
Trái Phiếu | 84.210 | 84.210 | 0.000 |
Khác | 5.180 | 5.180 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 73.143 | 13.565 |
Chính phủ | 16.512 | 2,960.610 |
Tiền mặt | 5.162 | 2,297.880 |
Số vị thế mua: 116
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
I9 Victorem FI RF C Priv | - | 9.76 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/26 | BRSTNCLF1RF7 | 5.19 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/03/27 | BRSTNCLF1RG5 | 4.65 | - | - | |
GALAPAGOS I9 FDO DE INVESTIMENTO EM COTAS DE FDOS DE INVESTIMENTO EM D | BR0F2DCTF004 | 2.65 | - | - | |
SECRETARIA TESOURO NACIONAL 01/09/25 | BRSTNCLF1RD2 | 2.54 | - | - | |
IRB BRASIL RESSEGUROS SA 4% 09/07/27 | BRIRBRDBS048 | 2.27 | - | - | |
Banco BTG Pactual S.A. 0% | BRBPACLFNJD7 | 2.22 | - | - | |
Banco Bradesco S.A. 1.4% | BRBBDCLTRW61 | 2.13 | - | - | |
Banco Santander (Brasil) S.A. 0% | BRSANBLFN2Q4 | 1.95 | - | - | |
Banco Do Brasil Sa Di1 | - | 1.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PREV RENDA FIXA | 36.61B | 5.05 | 11.72 | 9.71 | ||
XVII RENDA FIXA CREDITO PRIVADO | 12.96B | 12.90 | 9.85 | 9.18 | ||
FENIX FUNDO DE INVESTIMENTO RENDA F | 12.44B | 0.97 | 1.67 | 20.64 | ||
PREV CONSERVADOR RENDA FIXA | 11.29B | 13.21 | 10.08 | 9.27 | ||
SANTANDER FUNDO DE INVESTIMENTO OVI | 10.65B | -4.72 | 3.22 | 11.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét