Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 17.3 | 17.3 | 0.0 |
Trái Phiếu | 97.7 | 104.0 | 6.3 |
Chuyển Đổi | 0.1 | 0.1 | 0.0 |
Ưu Đãi | 0.4 | 0.4 | 0.0 |
Khác | 0.4 | 0.5 | 0.1 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.2 | 15.5 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.8 | 2.5 |
Giá trên doanh thu | 2.9 | 1.8 |
Giá và dòng tiền mặt | 14.7 | 10.4 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.5 | 2.8 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.9 | 10.0 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.9 | 21.8 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.0 | 16.6 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.7 | 13.1 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.2 | 9.6 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 10.8 | 7.1 |
Công Nghiệp | 9.4 | 10.6 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.1 | 8.4 |
Năng lượng | 3.5 | 4.2 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.6 | 5.1 |
Tiện ích | 1.2 | 4.9 |
Bất Động Sản | 0.7 | 4.6 |
Số vị thế mua: 13
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AB FCP I - American Income Portfolio I Inc | LU0079475934 | 19.78 | 6.370 | -0.16% | |
AB SICAV I - Global Plus Fixed Income Portfolio I2 | LU0683599616 | 18.35 | 19.850 | +0.05% | |
AB FCP I - Mortgage Income Portfolio I USD Inc | LU1021292294 | 12.05 | 11.460 | 0.00% | |
AB SICAV I Short Duration High Yield Portfolio I | LU0654560100 | 10.66 | 26.800 | +0.04% | |
AB FCP I - Global High Yield Portfolio I2 Acc | LU0154094527 | 9.28 | 12.090 | 0.00% | |
AB Global Income I2 USD | LU1585237289 | 9.07 | - | - | |
AB SICAV I Global Core Equity Portfolio I USD Ac | LU1061039506 | 7.73 | 32.640 | -0.52% | |
AB Select US Equity I USD | LU0683600992 | 5.62 | - | - | |
AB FCP I - American Growth Portfolio I Acc | LU0079475348 | 3.86 | 289.120 | -0.69% | |
Non-Listed Security - Exposure To Shares | - | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
KSM KTF S&P 500 | 4.37B | 25.11 | 14.68 | - | ||
Kesem KTF SP500 Index Neutralized F | 2.04B | 21.96 | 5.81 | - | ||
IL0051289051 | 1.54B | 25.86 | 15.30 | - | ||
KESEM KTF Tel Aviv 125 | 886.89M | 28.59 | 5.68 | 6.54 | ||
Kesem KTF Nasdaq 100 Forex Neutral | 573.57M | 22.20 | 5.71 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét