Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.010 | 114.650 | 110.640 |
Trái Phiếu | 94.990 | 94.990 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.010 | 1.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.224 | 21.868 |
Doanh Nghiệp | 92.288 | 75.678 |
Tiền mặt | 5.233 | 16.373 |
Chính phủ | 2.698 | 8.372 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Oversea-Chinese Banking Corp Ltd. | - | 2.07 | - | - | |
OTP Bank Nyrt | XS2698603326 | 1.99 | - | - | |
Frigorifico Concepcion SA | - | 1.95 | - | - | |
ANB Sukuk Ltd | XS2250029167 | 1.71 | - | - | |
QNB Finance Ltd | XS2162033729 | 1.62 | - | - | |
Bancolombia SA | - | 1.62 | - | - | |
Banco International Del Peru S.A.A. | - | 1.61 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. | XS1551355149 | 1.59 | - | - | |
Woori Card Co Ltd | XS2315958566 | 1.53 | - | - | |
Grupo Energia Bogota S.A. E.S.P. GEB | - | 1.48 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity A | 2.12B | 1.44 | 1.82 | 0.92 | ||
Evli Euro Liquidity B | 2.12B | 1.44 | 1.82 | 0.92 | ||
Evli Short Corporate Bond A | 1.52B | 0.77 | 0.47 | 1.17 | ||
Evli Short Corporate Bond B | 1.52B | 0.77 | 0.47 | 1.18 | ||
Evli Nordic Corporate Bond IB | 1.06B | 1.68 | 0.61 | 1.79 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét