
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.070 | 104.150 | 102.080 |
Trái Phiếu | 96.840 | 96.840 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.080 | 1.080 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 3.710 | 20.843 |
Doanh Nghiệp | 87.157 | 80.095 |
Chính phủ | 9.683 | 8.142 |
Tiền mặt | -1.634 | 13.660 |
Số vị thế mua: 117
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 2.93 | - | - | |
Cimko Cimento Ve Beton Sanayi Ve Tas | XS3045389700 | 2.48 | - | - | |
Development Bank of Kazakhstan JSC | XS3032932645 | 2.14 | - | - | |
Banco Internacional Del Peru' SA | - | 1.92 | - | - | |
SNB Funding Ltd. | XS3098982815 | 1.84 | - | - | |
Abu Dhabi Developmental Holding Co. PJSC | XS2816006725 | 1.69 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. | XS1551355149 | 1.68 | - | - | |
JSC National Company KazMunayGas | XS1807299331 | 1.63 | - | - | |
LATAM Airlines Group SA | - | 1.63 | - | - | |
Golomt Bank JSC | - | 1.58 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity A | 2.58B | 1.61 | 3.73 | 1.28 | ||
Evli Euro Liquidity B | 2.58B | 1.61 | 3.73 | 1.28 | ||
Evli Short Corporate Bond A | 1.84B | 2.03 | 5.33 | 1.65 | ||
Evli Short Corporate Bond B | 1.84B | 2.03 | 5.32 | 1.65 | ||
Evli Alpha Bond IA | 1.27B | 2.46 | 6.34 | 2.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét