
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.600 | 103.020 | 102.420 |
Trái Phiếu | 99.400 | 99.400 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.999 | 34.286 |
Doanh Nghiệp | 89.029 | 80.463 |
Tiền mặt | 1.595 | 14.476 |
Chính phủ | 7.987 | 8.286 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cimko Cimento Ve Beton Sanayi Ve Tas | XS3045389700 | 2.14 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Dec 25 | - | 2.06 | - | - | |
Src Sukuk Ltd 2.4.2029 4.375% At Maturity Fixed | XS3194910314 | 1.97 | - | - | |
SNB Funding Ltd. | XS3098982815 | 1.78 | - | - | |
Abu Dhabi Developmental Holding Co. PJSC | XS2816006725 | 1.64 | - | - | |
LATAM Airlines Group SA | - | 1.59 | - | - | |
Turkiye Varlik Fo | XS3173762439 | 1.59 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. | XS1551355149 | 1.58 | - | - | |
Golomt Bank JSC | - | 1.55 | - | - | |
Muang Thai Life Assurance Public Company Limited | XS2396503505 | 1.50 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity A | 2.46B | 2.31 | 4.09 | 1.35 | ||
Evli Euro Liquidity B | 2.46B | 2.31 | 4.09 | 1.35 | ||
Evli Short Corporate Bond B | 1.97B | 3.24 | 6.09 | 1.79 | ||
Evli Short Corporate Bond A | 1.97B | 3.24 | 6.09 | 1.79 | ||
Evli Nordic Corporate Bond B | 1.32B | 3.51 | 6.98 | 2.20 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét