Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.070 | 108.480 | 108.410 |
Trái Phiếu | 98.680 | 98.680 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 1.250 | 1.250 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -1.614 | 22.654 |
Doanh Nghiệp | 88.572 | 78.898 |
Chính phủ | 10.112 | 8.480 |
Tiền mặt | 1.684 | 14.696 |
Số vị thế mua: 106
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
5 Year Treasury Note Future Mar 25 | - | 5.61 | - | - | |
Banco International Del Peru S.A.A. | - | 2.18 | - | - | |
ANB Sukuk Ltd | XS2250029167 | 2.15 | - | - | |
QNB Finance Ltd | XS2162033729 | 2.00 | - | - | |
ICL Group Ltd | IL0028103310 | 1.98 | - | - | |
Woori Card Co Ltd | XS2315958566 | 1.94 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. | XS1551355149 | 1.92 | - | - | |
Abu Dhabi Developmental Holding Co. PJSC | XS2816006725 | 1.90 | - | - | |
JSC National Company KazMunayGas | XS1807299331 | 1.90 | - | - | |
WE Soda Investments Holding PLC | - | 1.86 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity A | 2.08B | 4.59 | 2.78 | 1.16 | ||
Evli Euro Liquidity B | 2.08B | 4.59 | 2.78 | 1.16 | ||
Evli Short Corporate Bond A | 1.59B | 5.46 | 2.01 | 1.53 | ||
Evli Short Corporate Bond B | 1.59B | 5.47 | 2.02 | 1.53 | ||
Evli Alpha Bond IA | 1.24B | 7.10 | 2.17 | 2.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét