
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 101.830 | 101.830 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -5.323 | 22.163 |
Doanh Nghiệp | 90.727 | 79.557 |
Chính phủ | 11.108 | 8.351 |
Tiền mặt | 3.488 | 14.389 |
Số vị thế mua: 114
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 4.90 | - | - | |
Cimko Cimento Ve Beton Sanayi Ve Tas | XS3045389700 | 2.59 | - | - | |
SNB Funding Ltd. | XS3098982815 | 1.88 | - | - | |
Abu Dhabi Developmental Holding Co. PJSC | XS2816006725 | 1.73 | - | - | |
GOHL Capital Ltd. | XS1551355149 | 1.69 | - | - | |
LATAM Airlines Group SA | - | 1.68 | - | - | |
Golomt Bank JSC | - | 1.65 | - | - | |
Bank Hapoalim BM | IL0066204707 | 1.59 | - | - | |
Uzbekneftegaz JSC | XS3063464070 | 1.52 | - | - | |
DNO ASA | NO0013243766 | 1.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Evli Euro Liquidity B | 2.48B | 1.87 | 3.73 | 1.30 | ||
Evli Euro Liquidity A | 2.48B | 1.87 | 3.73 | 1.30 | ||
Evli Short Corporate Bond A | 1.84B | 2.68 | 4.77 | 1.68 | ||
Evli Short Corporate Bond B | 1.84B | 2.68 | 4.77 | 1.68 | ||
Evli Nordic Corporate Bond B | 1.34B | 2.70 | 5.57 | 2.00 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét