
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.450 | 61.830 | 37.380 |
Chứng Khoán | 1.540 | 2.060 | 0.520 |
Trái Phiếu | 65.310 | 74.850 | 9.540 |
Chuyển Đổi | 5.240 | 5.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 3.450 | 3.570 | 0.120 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.339 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.013 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 0.195 | 1.585 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.290 | 8.751 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.813 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.472 | 12.261 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.290 | 16.807 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 20.460 | 6.681 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 20.020 | 12.855 |
Công Nghiệp | 16.780 | 12.520 |
Năng lượng | 8.210 | 5.511 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.090 | 6.180 |
Công nghệ | 4.520 | 17.623 |
Bất Động Sản | 1.360 | 2.748 |
Chăm sóc Sức khỏe | 0.100 | 11.077 |
Tiện ích | 0.100 | 3.890 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.070 | 7.929 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Fds Cash EUR I2 EUR C | LU0568620131 | 16.24 | - | - | |
UBS (Lux) Money Market EUR F-acc | LU0454363739 | 14.17 | - | - | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Global Bo | IE0032875985 | 10.52 | 27.620 | -0.22% | |
Venta Futuro|bundesrepub Deutschland 15/08/2028|1 | - | 6.94 | - | - | |
Muzinich Enhancedyield S-T HEUR Inc A | IE00B68XV540 | 5.73 | - | - | |
iShares Euro Inflation Linked Government Bond UCIT | IE00B0M62X26 | 5.32 | 194.10 | +0.37% | |
Arcano European Income Fund I BA | LU0646914142 | 5.29 | - | - | |
JPM Income Opp C perf (acc) EURH | LU0289472085 | 5.01 | - | - | |
Electricite de France SA 5% | FR0011697028 | 4.57 | - | - | |
Danske Bank A/S 2.88% | XS1044578273 | 4.16 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
RENTABILIDAD 2009 SICAV SA | 179.41M | 9.36 | 11.59 | 9.13 | ||
RFMI Multigestion FI | 121.53M | 0.65 | 3.75 | 1.39 | ||
PLATINO FINANCIERA SICAV SA | 96.84M | 1.05 | 2.63 | 0.79 | ||
Global Value Selections FI | 67.23M | -0.14 | 2.69 | 1.82 | ||
UBS Mixto Gestion Activa I FI | 48.65M | 1.13 | 3.53 | 1.78 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét