Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.370 | 6.530 | 0.160 |
Trái Phiếu | 86.370 | 86.370 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 7.260 | 7.260 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 59.616 | 47.751 |
Chính phủ | 29.963 | 40.240 |
Tiền mặt | 6.367 | 16.658 |
Giấy Tờ Có Giá | 4.054 | 4.378 |
Số vị thế mua: 92
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Caisse Francaise de Financement Local | FR0013330693 | 4.65 | - | - | |
Italy (Republic Of) 9% | IT0000366655 | 3.83 | - | - | |
Btp-1mz25 5% | IT0004513641 | 3.79 | 101.07 | -0.06% | |
Tây Ban Nha 15N | ES00000123C7 | 2.80 | 3.617 | +1.15% | |
Portugal Tf 4,1% Fb45 Eur | PTOTEBOE0020 | 2.65 | 108.06 | -0.69% | |
LVMH Moet Hennessy Vuitton SE 0.12% | FR0013482833 | 2.28 | - | - | |
Btp Tf 3,75% St24 Eur | IT0005001547 | 2.16 | 100.01 | -0.01% | |
Exxon Mobil Corporation 0.84% | XS2196322403 | 2.12 | - | - | |
Obligaciones Tf 1,95% Lg30 Eur | ES00000127A2 | 2.09 | 94.25 | 0.00% | |
Iberdrola Finanzas S.A.U. 1.25% | XS1847692636 | 2.02 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Europopular Renta PP | 346.28M | -0.49 | -0.44 | 0.66 | ||
Europopular Capital PP | 108.92M | -0.54 | -0.80 | 0.29 | ||
Pastor Monetario PP | 57.28M | -0.45 | -0.25 | 0.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét