Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.800 | 97.800 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.490 | 0.490 | 0.000 |
Khác | 1.490 | 1.490 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.752 | 56.467 |
Chính phủ | 32.129 | 31.356 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.921 | 8.812 |
Tiền mặt | 0.215 | 18.422 |
Số vị thế mua: 344
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 6.25% Ge30 Eur | DE0001135143 | 6.72 | 119.26 | -0.05% | |
Pháp 20N | FR0000187635 | 3.69 | 3.518 | 0.00% | |
Đức 20N | DE0001135176 | 3.38 | 2.617 | 0.00% | |
Btp-1mg31 6% | IT0001444378 | 3.04 | 117.26 | -0.20% | |
France 3 25-Nov-2034 | FR001400QMF9 | 2.30 | 98.420 | -0.57% | |
Obligaciones Tf 4,7% Lg41 Eur | ES00000121S7 | 2.25 | 115.57 | -0.70% | |
OAT FRGOVT 6 25-Oct-2025 | FR0000571150 | 1.90 | 102.900 | -0.04% | |
Finland Tf 4% Lg25 Eur | FI4000006176 | 1.85 | 100.83 | +0.05% | |
AB SICAV I - Euro Corporate Bond Portfolio - Class Z | LU2856118653 | 1.49 | - | - | |
European Union 3.375 05-Oct-2054 | EU000A3K4EY2 | 1.42 | 99.080 | -1.23% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Income Portfolio A Ine | 16.57B | -12.01 | -2.40 | 1.82 | ||
American Income Portfolio A2 Ace | 16.57B | -12.00 | -2.38 | 1.83 | ||
American Income Portfolio AK Ine | 16.57B | -11.99 | -2.36 | - | ||
American Income Portfolio AT Ine | 16.57B | -12.02 | -2.39 | 1.82 | ||
American Income Portfolio C2 Ace | 16.57B | -12.27 | -2.83 | 1.37 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét