
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.060 | 0.100 | 0.040 |
Trái Phiếu | 99.610 | 99.710 | 0.100 |
Chuyển Đổi | 0.320 | 0.320 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 67.670 | 58.754 |
Chính phủ | 25.889 | 30.531 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.052 | 7.789 |
Tiền mặt | 0.065 | 19.519 |
Số vị thế mua: 337
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Bund Tf 6.25% Ge30 Eur | DE0001135143 | 9.23 | 118.47 | +0.06% | |
Đức 20N | DE0001135176 | 2.90 | 2.940 | +0.65% | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland | GB00BPJJKP77 | 2.75 | - | - | |
AB Euro Corporate Bond Port ZT EUR Inc | LU2856118653 | 2.66 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,7% Lg41 Eur | ES00000121S7 | 2.26 | 113.17 | +0.29% | |
Btp-1mg31 6% | IT0001444378 | 2.25 | 117.78 | +0.03% | |
European Union 3.375 05-Oct-2054 | EU000A3K4EY2 | 1.35 | 92.630 | +0.15% | |
Obligaciones Tf 5,15% Ot44 Eur | ES00000124H4 | 1.16 | 119.79 | +0.79% | |
CNP Assurances SA | FR0013336534 | 0.91 | - | - | |
Allianz SE | DE000A30VJZ6 | 0.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
American Income Portfolio A2 Acs | 24.35B | -12.00 | -2.38 | 1.83 | ||
American Income Portfolio AT Ins | 24.35B | -12.02 | -2.39 | 1.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét