Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.800 | 13.900 | 9.100 |
Chứng Khoán | 18.660 | 40.300 | 21.640 |
Trái Phiếu | 76.130 | 76.740 | 0.610 |
Chuyển Đổi | 0.190 | 0.190 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.130 | 0.140 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.815 | 16.225 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.456 | 2.453 |
Giá trên doanh thu | 1.930 | 1.779 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.483 | 10.349 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.712 | 2.589 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.195 | 11.031 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 25.490 | 16.419 |
Công Nghiệp | 14.780 | 11.697 |
Công nghệ | 14.050 | 20.688 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.790 | 12.459 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.140 | 7.441 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.070 | 10.944 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.540 | 5.266 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.500 | 6.825 |
Tiện ích | 4.360 | 3.528 |
Năng lượng | 4.240 | 3.683 |
Bất Động Sản | 1.030 | 4.144 |
Số vị thế mua: 305
Số vị thế bán: 41
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 5.95 | - | - | |
United States Treasury Notes 2.75% | - | 3.08 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.125% | - | 2.48 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 2.30 | - | - | |
Euro Stoxx 50 Future Dec 24 | DE000C6XKDV4 | 2.27 | - | - | |
Wellington Euro HY Bond EUR E Ac | IE000EESGXZ0 | 2.25 | - | - | |
United States Treasury Notes 0.625% | - | 2.17 | - | - | |
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 2.10 | - | - | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 1.96 | - | - | |
Call On FTSE 100 Index Future Dec24 | - | 1.89 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare Flessibile Allocazion | 599.08M | 12.27 | 3.45 | 2.40 | ||
Euromobiliare Azioni Internazionali | 469.7M | 17.37 | 4.61 | 4.83 | ||
LU0284571469 | 358.51M | 24.55 | 7.61 | 7.62 | ||
Euromobiliare Progetto 2021 Atto ii | 362.96M | 6.81 | 3.46 | - | ||
Euromobiliare Science 4 Life A | 297.3M | 6.23 | 1.34 | 2.81 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét