Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 27.070 | 27.070 | 0.000 |
Trái Phiếu | 73.600 | 75.350 | 1.750 |
Chuyển Đổi | 0.980 | 0.980 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.414 | 16.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.520 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 2.710 | 1.770 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.594 | 10.324 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.128 | 2.581 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.825 | 11.176 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.530 | 16.596 |
Công Nghiệp | 18.590 | 11.333 |
Công nghệ | 17.120 | 20.876 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.440 | 12.767 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 9.580 | 7.386 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.010 | 10.607 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.130 | 6.930 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.850 | 5.313 |
Năng lượng | 3.650 | 3.626 |
Tiện ích | 3.100 | 3.424 |
Số vị thế mua: 214
Số vị thế bán: 31
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Euro Corporate Bond Large Cap UCITS | IE0032523478 | 3.97 | 125.86 | +0.26% | |
Nordea 1 - European Financial Debt Fund BI EUR | LU0772943501 | 3.57 | 213.362 | +0.09% | |
Candriam Bds Euro High Yld V EUR Cap | LU0891843558 | 2.84 | - | - | |
iShares Core Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3F81R35 | 2.60 | 121.08 | +0.22% | |
BNP Paribas Euro High Yld Bd I C | LU0823381016 | 2.38 | - | - | |
Wellington Euro HY Bond EUR E Ac | IE000EESGXZ0 | 2.34 | - | - | |
Amundi Index Solutions Barclays Euro AGG Corporate | LU1437018168 | 2.25 | 52.36 | +0.36% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Emerging | IE0030759645 | 2.20 | 54.730 | +0.05% | |
Vanguard Emerging Mkts Bd Inv USD Acc | IE00BKLWXM74 | 1.89 | - | - | |
AXAWF US High Yield Bonds I Cap USD | LU0276015889 | 1.62 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euromobiliare IF Multi Income I4 A | 480.95M | 6.23 | -0.54 | 1.43 | ||
Euromobiliare IF Multi Income I4 D | 195.07M | 6.23 | -0.56 | 1.43 | ||
LU0134134286 | 7.06M | 8.79 | 4.01 | 7.14 | ||
Euromobiliare IF TR Flex Aggrssv P | 15.71M | 14.18 | 2.06 | - | ||
Euromobiliare IF TR FlexAggressiveG | 1.07M | 15.44 | 2.73 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét