Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.060 | 22.340 | 20.280 |
Chứng Khoán | 37.060 | 37.090 | 0.030 |
Trái Phiếu | 40.530 | 48.850 | 8.320 |
Chuyển Đổi | 16.220 | 16.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 4.110 | 6.860 | 2.750 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.982 | 16.753 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.547 | 2.567 |
Giá trên doanh thu | 2.112 | 1.878 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.584 | 10.838 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.128 | 2.433 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.166 | 10.844 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.140 | 21.078 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.190 | 15.873 |
Bất Động Sản | 13.290 | 4.030 |
Công Nghiệp | 9.580 | 11.782 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.510 | 10.861 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.230 | 7.003 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.260 | 12.341 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.240 | 7.309 |
Năng lượng | 2.930 | 3.935 |
Tiện ích | 2.910 | 3.440 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.720 | 4.967 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Parvest Bond Euro Government I-Capitalisation | LU0111549050 | 6.06 | 203.400 | +0.22% | |
JPMorgan Funds - EU Government Bond Fund C acc - E | LU0355583906 | 6.03 | 15.561 | 0% | |
Epsilon Fund - Euro Bond Class Unit I EUR Accumula | LU0278427041 | 6.01 | 177.760 | +0.28% | |
Fidelity Funds America Fund Y Acc USD | LU0318939179 | 5.17 | 35.640 | -0.28% | |
JPM US Value C (acc) USD | LU0129463179 | 5.02 | - | - | |
JPMorgan Funds - US Growth Fund C acc - USD | LU0129460407 | 5.01 | 91.390 | +0.11% | |
Schroder ISF US Large Cap C Acc USD | LU0106261539 | 5.01 | - | - | |
Schroder International Selection Fund Global Conve | LU0351442933 | 4.49 | 194.223 | -0.34% | |
MS INVF Global Convertible Bond Z | LU0360484413 | 4.42 | - | - | |
Parvest Convertible Bond World I Capitalisation | LU0823395404 | 4.39 | 235.410 | -0.52% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 316.64M | 6.28 | 1.27 | 0.94 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 165.96M | 19.84 | 6.73 | 7.59 | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 130.15M | 9.99 | 0.45 | 2.56 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 130.15M | 10.70 | 1.10 | 3.28 | ||
Interamerican LF Fund of Funds RE | 116.06M | 14.63 | 1.86 | 4.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét