![Tỷ giá USD ngày 28/6 đồng loạt giảm tại các NHTM lớn](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXMPED2E02E_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.550 | 14.110 | 3.560 |
Chứng Khoán | 76.210 | 76.210 | 0.000 |
Trái Phiếu | 3.740 | 5.390 | 1.650 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 9.480 | 9.500 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.920 | 15.049 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.709 | 2.055 |
Giá trên doanh thu | 1.830 | 1.389 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.426 | 8.548 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.889 | 2.955 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.741 | 10.435 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.000 | 11.836 |
Công nghệ | 17.720 | 15.363 |
Công Nghiệp | 15.000 | 14.308 |
Bất Động Sản | 11.770 | 2.492 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.200 | 12.322 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.280 | 6.463 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.240 | 5.869 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.220 | 8.565 |
Dịch Vụ Tài Chính | 3.230 | 16.715 |
Tiện ích | 2.990 | 4.449 |
Năng lượng | 0.350 | 4.876 |
Số vị thế mua: 20
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BGF CircularEconomy (D2€) | LU2041044335 | 9.46 | - | - | |
Pictet - Global Thematic Opps-I USD | LU1437675744 | 7.58 | - | - | |
BNP Paribas Funds Smart Food I Capitalisation | LU1165137651 | 7.46 | 136.460 | -0.37% | |
BNP Paribas Global Envir I USD C | LU1695679131 | 7.16 | - | - | |
Pictet High Dividend Selection I EUR | LU0503633769 | 6.94 | 236.390 | +0.03% | |
BNP Paribas Health Cr Innovtr I Cap | LU0823417067 | 6.67 | - | - | |
Schroder ISF Global Cities C Acc USD | LU0224508670 | 6.36 | - | - | |
Schroder ISF Glbl Engy Tnstn C Acc USD | LU2016063229 | 4.99 | - | - | |
JPM Global Healthcare C (acc) USD | LU0432979887 | 4.70 | - | - | |
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 4.52 | 30.660 | +0.62% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
PrivateBanking Class LFs GlblLow | 348.95M | 1.73 | 0.25 | - | ||
Eurobank LFs Bal Blend Glbl | 137.36M | 3.92 | -0.03 | 2.59 | ||
Postbank LFs Bal Blend Glbl | 137.36M | 3.92 | -0.03 | 2.51 | ||
Eurobank I LFs Bal Blend Glbl | 137.36M | 4.19 | 0.61 | 3.24 | ||
Eurobank LF Eq Glbl Eq Fund | 108.29M | 12.26 | 7.24 | 7.71 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét