
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.760 | 19.760 | 0.000 |
Trái Phiếu | 75.720 | 75.720 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.520 | 4.520 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 56.528 | 58.827 |
Tiền mặt | 19.756 | 28.647 |
Chính phủ | 19.192 | 48.866 |
Số vị thế mua: 68
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Coca-Cola Hbc Finance BV 3.125% | XS2934874566 | 5.84 | - | - | |
Public Power Corp 4.625% | XS2929387996 | 5.83 | - | - | |
Helleniq Energy Finance PLC 4.25% | XS2867254224 | 4.12 | - | - | |
Metlen Energy & Metals SA 4% | XS2920504292 | 4.07 | - | - | |
Greece 3.375 15-Jun-2034 | GR0124040743 | 3.72 | 101.350 | +0.45% | |
Euro Bund Future Sept 25 | DE000F1NGF53 | 3.35 | - | - | |
Eurobank Ergasias Services and Holdings S.A. 4.25% | XS2987792269 | 2.96 | - | - | |
Euro Buxl Future Sept 25 | DE000F1NGF87 | 2.94 | - | - | |
Greece 3.625 15-Jun-2035 | GR0124041758 | 2.59 | 102.080 | 0.00% | |
Alpha Bank S.A. 6.875% | XS2640904319 | 2.46 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0385660245 | 821.97M | 2.92 | 6.53 | 5.28 | ||
Private Banking Class LF GlblBond | 319.79M | 1.58 | 1.71 | 1.01 | ||
PrivateBanking Class LF Greek CorpB | 260.38M | 2.10 | 6.35 | 5.90 | ||
Eurobank LF Greek gov Bond Fund | 38.05M | 0.29 | 4.88 | 8.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét