Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 112.990 | 117.670 | 4.680 |
Khác | 4.170 | 4.170 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 108.167 | 72.505 |
Tiền mặt | -17.220 | 10.772 |
Giấy Tờ Có Giá | 3.484 | 7.256 |
Doanh Nghiệp | 0.630 | 4.664 |
Số vị thế mua: 170
Số vị thế bán: 7
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Bobl Future Jun24 Expo | - | 12.20 | - | - | |
AXA IM Euro Liquidity SRI | FR0000978371 | 7.55 | 46,745.715 | +0.01% | |
Euro-Bund Future Jun24 Expo | - | 3.19 | - | - | |
Euro-Schatz Fut Jun24 Expo | - | 2.46 | - | - | |
Obligaciones Tf 4,65% Lg25 Eur | ES00000122E5 | 1.97 | 101.42 | +0.02% | |
Btp Tf 1.35% Ap30 Eur | IT0005383309 | 1.70 | 88.86 | -0.07% | |
Oat Tf 1.75% Nv24 Eur | FR0011962398 | 1.68 | 99.24 | -0.01% | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 1.57 | 81.28 | 0.00% | |
Italy 3.8 15-Apr-2026 | IT0005538597 | 1.51 | 100.740 | +0.03% | |
Oat Tf 0,25% Nv26 Eur | FR0013200813 | 1.44 | 93.55 | -0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0292585626 | 2.94B | 0.53 | -0.19 | 0.61 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.75B | 0.59 | -0.20 | -0.00 | ||
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.75B | 0.89 | 0.54 | 0.73 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.75B | 0.80 | 0.31 | 0.49 | ||
LU0276014130 | 2.07B | 1.29 | -0.05 | 2.02 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét