Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.540 | 12.090 | 7.550 |
Trái Phiếu | 93.610 | 101.760 | 8.150 |
Chuyển Đổi | 1.850 | 1.850 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 45.212 | 46.368 |
Doanh Nghiệp | 41.965 | 33.973 |
Tiền mặt | 4.532 | 11.745 |
Giấy Tờ Có Giá | 6.429 | 8.821 |
Phái sinh | 0.008 | 12.578 |
Số vị thế mua: 204
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro-Oat Future Dec24 Expo | - | 3.69 | - | - | |
Austria 2.9 20-Feb-2033 | AT0000A324S8 | 3.17 | 101.500 | +0.27% | |
Tây Ban Nha 20N | ES0000012411 | 2.62 | 3.516 | -0.51% | |
Italy 4.5 01-Oct-2053 | IT0005534141 | 2.22 | 107.280 | +0.29% | |
AXA WF ACT Social Bonds M Cap EUR | LU2420729522 | 2.14 | - | - | |
France (Republic Of) 1.5% | FR0013404969 | 1.87 | - | - | |
Euro-Bobl Future Dec24 Expo | - | 1.75 | - | - | |
Oat Green Bond Tf 1,75% Gn39 Eur | FR0013234333 | 1.69 | 82.90 | +0.12% | |
Btp Tf 1.35% Ap30 Eur | IT0005383309 | 1.62 | 92.29 | +0.03% | |
Obligaciones Tf 4,9% Lg40 Eur | ES00000120N0 | 1.43 | 117.99 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Euro Credit Short Duration M Capita | 2.84B | 4.03 | 1.58 | 0.95 | ||
AXA Euro Credit ShortDur I Cap EUR | 2.83B | 3.84 | 1.36 | 0.71 | ||
AXA World Euro Credit Short D A Cap | 2.83B | 3.39 | 0.83 | 0.22 | ||
LU0292585626 | 2.73B | 3.57 | 0.66 | 0.93 | ||
LU1164220854 | 2.35B | 6.36 | 4.07 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét