Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.930 | 1.930 | 0.000 |
Trái Phiếu | 94.660 | 94.660 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.410 | 3.410 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 69.367 | 45.349 |
Doanh Nghiệp | 25.079 | 34.941 |
Tiền mặt | 1.929 | 12.280 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.210 | 8.870 |
Số vị thế mua: 344
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy .25 15-Mar-2028 | IT0005433690 | 2.73 | 93.100 | -0.03% | |
France 0 25-Nov-2031 | FR0014002WK3 | 1.95 | 82.550 | -0.23% | |
Germany 0 15-Nov-2027 | DE0001102523 | 1.88 | 94.550 | -0.04% | |
Greece 4.25 15-Jun-2033 | GR0124039737 | 1.83 | 105.080 | 0.00% | |
Greece 3.875 15-Jun-2028 | GR0114033583 | 1.77 | 102.430 | 0.00% | |
Italy 4.3 01-Oct-2054 | IT0005611741 | 1.66 | 103.080 | -0.49% | |
Germany 2.1 12-Apr-2029 | DE000BU25026 | 1.62 | 100.100 | -0.09% | |
European Union 2.875 06-Dec-2027 | EU000A3K4EW6 | 1.55 | 101.720 | 0.00% | |
Austria 0.9 20-Feb-2032 | AT0000A2WSC8 | 1.54 | 89.240 | -0.09% | |
France 2.75 25-Feb-2029 | FR001400HI98 | 1.44 | 100.770 | -0.08% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Capital Group Emerging Markets Locg | 1.6B | -0.92 | 0.70 | - | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Cg | 1.6B | -0.95 | 1.95 | 1.65 | ||
EM Local Currency Debt Fund LUX Zg | 1.6B | -1.64 | 1.17 | 0.89 | ||
Global High Income Opportunities zg | 1.59B | 10.25 | 4.11 | 5.45 | ||
Global High Income Opportunitieszgg | 1.59B | 10.25 | 4.09 | 5.43 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét