Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 12.300 | 28.800 | 16.500 |
Trái Phiếu | 109.260 | 113.710 | 4.450 |
Chuyển Đổi | 0.610 | 0.610 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 78.598 | 45.638 |
Doanh Nghiệp | 17.833 | 33.438 |
Giấy Tờ Có Giá | 16.722 | 8.676 |
Tiền mặt | -22.127 | 11.148 |
Phái sinh | -3.880 | 12.957 |
Số vị thế mua: 969
Số vị thế bán: 124
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Future on BANK Index | - | 28.80 | - | - | |
Euro Schatz Future June 24 | DE000C75XMW4 | 6.39 | - | - | |
Blk Ics Eur As Liq Envirally Awr Agcy D | IE00B9346255 | 5.61 | - | - | |
Euro OAT Future June 24 | DE000C75XMZ7 | 4.65 | - | - | |
Short-Term Euro BTP Future June 24 | DE000C75XMT0 | 3.35 | - | - | |
Euro Bobl Future June 24 | DE000C75XMV6 | 2.84 | - | - | |
Italy 4 30-Apr-2035 | IT0005508590 | 1.94 | 101.710 | +0.29% | |
Us 5Yr Note Jun 24 | - | 1.58 | - | - | |
Euro Bund Future June 24 | DE000C75XMU8 | 1.52 | - | - | |
Germany 2.3 15-Feb-2033 | DE000BU3Z005 | 1.49 | 98.380 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU2267099674 | 20.74B | 2.22 | -0.72 | 3.81 | ||
BlackRock Fix Inc Glbl Opp A2 EUR | 487.24M | 0.51 | 0.13 | 1.90 | ||
LU1005243412 | 45.92M | 0.24 | -1.11 | 0.64 | ||
Euro Short Duration Bond Fund D3RF | 7.98M | 0.23 | -0.51 | 0.27 | ||
Euro Short Duration Bond Fund D4RF | 9.5M | 0.21 | -0.51 | 0.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét