
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 184.200 | 208.080 | 23.880 |
Chuyển Đổi | 0.830 | 0.830 | 0.000 |
Khác | 1.150 | 1.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 125.111 | 43.017 |
Tiền mặt | -86.120 | 10.919 |
Phái sinh | 3.893 | 13.640 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.614 | 8.793 |
Doanh Nghiệp | 25.424 | 34.129 |
Số vị thế mua: 610
Số vị thế bán: 61
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fin Fut Euribor Ice (Grn) 12/14/20 | GB00H1QMN124 | 48.56 | - | - | |
Cme Aput Euro$ 2ymdcv 12/18 @ 96.875 | - | 28.00 | - | - | |
Euro BOBL Future Dec18 | DE000C16GSS8 | 18.57 | - | - | |
PIMCO Euro Short Maturity Source UCITS | IE00B5ZR2157 | 9.72 | 98.12 | 0.00% | |
US 5 Year Note (CBT) Dec18 | - | 8.52 | - | - | |
Euro BUND Future Dec18 | DE000C16GSR0 | 7.86 | - | - | |
Euro BUXL 30Y Bond Dec18 | DE000C16GSU4 | 7.08 | - | - | |
Italy (Republic Of) 0.05% | IT0005217929 | 6.77 | - | - | |
Euro OAT Dec18 | DE000C16GSW0 | 6.33 | - | - | |
Long-Term Euro-BTP Futures Dec18 | DE000C16GSP4 | 4.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
IE00BQQ1J892 | 83.25B | 2.26 | 2.17 | 1.00 | ||
IE00BQQ1HQ34 | 83.25B | 2.36 | 2.19 | 1.01 | ||
Income Fund E Acc EUR Hedged | 83.25B | 2.46 | 2.60 | 1.41 | ||
Income Fund E Inc EUR Hedged | 83.25B | 2.51 | 2.60 | 1.42 | ||
Income Fund Institutional Acc EUR H | 83.25B | 2.74 | 3.52 | 2.32 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét