
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 51.490 | 61.570 | 10.080 |
Trái Phiếu | 53.480 | 53.830 | 0.350 |
Chuyển Đổi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.530 | 0.530 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.702 | 16.372 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.460 | 2.521 |
Giá trên doanh thu | 1.537 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.785 | 10.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.204 | 2.420 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.497 | 11.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.900 | 21.138 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.220 | 15.931 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.790 | 12.602 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.760 | 11.948 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.170 | 7.805 |
Năng lượng | 8.840 | 3.148 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.750 | 7.529 |
Công Nghiệp | 4.270 | 12.006 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.840 | 6.609 |
Tiện ích | 3.750 | 2.818 |
Bất Động Sản | 2.700 | 2.845 |
Số vị thế mua: 188
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Dec 24 | - | 18.91 | - | - | |
E-mini Nasdaq 100 Future Dec 24 | - | 5.55 | - | - | |
Italy 3.5 15-Jan-2026 | IT0005514473 | 4.48 | 100.948 | -0.03% | |
Bund Tf 0,5% Fb26 Eur | DE0001102390 | 4.18 | 98.40 | -0.04% | |
Hang Seng China Enterprises Index Future Dec 24 | - | 3.33 | - | - | |
Bund Tf 1% Ag25 Eur | DE0001102382 | 3.27 | 99.39 | 0.00% | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 2.97 | 98.308 | -0.02% | |
Future on TOPIX | - | 2.39 | - | - | |
Italy 3.85 15-Dec-2029 | IT0005519787 | 2.35 | 104.170 | -0.38% | |
E-mini Russell 2000 Index Future Dec 24 | - | 2.26 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1344899445 | 5.95B | 2.35 | 7.29 | - | ||
LU1341630033 | 5.95B | 2.07 | 13.27 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.92B | 2.33 | 1.84 | 3.17 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.92B | 2.40 | 2.73 | 4.03 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.92B | 2.17 | 2.65 | 4.01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét