Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.180 | 22.640 | 2.460 |
Chứng Khoán | 27.370 | 27.720 | 0.350 |
Trái Phiếu | 52.050 | 57.970 | 5.920 |
Chuyển Đổi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 11.833 | 16.342 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.647 | 2.510 |
Giá trên doanh thu | 1.002 | 1.863 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.148 | 10.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.006 | 2.431 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.747 | 11.797 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 18.900 | 15.237 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 17.290 | 12.485 |
Năng lượng | 14.040 | 3.244 |
Công nghệ | 10.560 | 20.727 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.930 | 7.657 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.150 | 12.555 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.530 | 7.566 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.130 | 6.750 |
Công Nghiệp | 4.870 | 12.018 |
Tiện ích | 4.780 | 3.018 |
Bất Động Sản | 1.800 | 2.960 |
Số vị thế mua: 209
Số vị thế bán: 16
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Italy 3.5 15-Jan-2026 | IT0005514473 | 4.77 | 101.014 | +0.07% | |
Eurizon SLJ Local Em Mkts Dbt Z EUR Acc | LU1529956952 | 2.98 | - | - | |
Italy 3.85 15-Dec-2029 | IT0005519787 | 2.42 | 103.920 | +0.74% | |
Btp Tf 0.50% Fb26 Eur | IT0005419848 | 2.14 | 98.070 | +0.10% | |
United States Treasury Notes 1.25% | - | 2.09 | - | - | |
Eurizon Bd Em Mkts in Lcl Ccis ESG Z Acc | LU1961029904 | 1.96 | - | - | |
Italy 3.7 15-Jun-2030 | IT0005542797 | 1.92 | 103.000 | +0.75% | |
Btp Tf 1.25% Dc26 Eur | IT0005210650 | 1.81 | 97.87 | +0.25% | |
Germany 0 15-Feb-2032 | DE0001102580 | 1.57 | 84.750 | +0.71% | |
Ferrari NV | NL0011585146 | 1.48 | 431.68 | +2.30% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU1344899445 | 5.84B | 21.72 | 4.23 | - | ||
LU1341630033 | 5.84B | 32.26 | 10.69 | - | ||
Azioni Strategia Flessibile Class r | 4.83B | 5.40 | 0.59 | 3.02 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class z | 4.83B | 6.32 | 1.46 | 3.88 | ||
Azioni Strategia Flessibile Class e | 4.83B | 6.32 | 1.47 | 3.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét