
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 58.770 | 60.350 | 1.580 |
Trái Phiếu | 38.060 | 39.490 | 1.430 |
Chuyển Đổi | 0.220 | 0.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.040 | 0.050 | 0.010 |
Khác | 10.210 | 10.210 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.259 | 16.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.896 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 1.626 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.760 | 10.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.056 | 2.414 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.203 | 10.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 23.880 | 16.081 |
Công nghệ | 21.870 | 20.910 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.800 | 10.796 |
Công Nghiệp | 11.080 | 12.232 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.940 | 7.483 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.950 | 12.086 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.550 | 7.076 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.530 | 5.582 |
Tiện ích | 2.790 | 3.019 |
Bất Động Sản | 1.880 | 2.952 |
Năng lượng | 1.720 | 3.549 |
Số vị thế mua: 55
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Fund Flexible Beta Total Return Class Un | LU0735549858 | 7.02 | 941.360 | +0.01% | |
Vontobel US Equity G USD | LU1428951294 | 6.94 | - | - | |
Epsilon Fund Emerg Bd Ttl Ret I EUR Acc | LU0365358570 | 5.89 | - | - | |
Eurizon Absolute Green Bonds Z Acc | LU1693963883 | 5.03 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Short Term Class | LU0335990569 | 4.84 | 80.350 | +0.06% | |
M42 Coal Month Future June 25 | GB00KFN40P95 | 4.23 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | LU0335991534 | 4.21 | 304.110 | +0.11% | |
Euro Stoxx Banks Future June 25 | DE000F1CWT19 | 4.02 | - | - | |
Eurizon Bd Em Mkts in Lcl Ccis ESG Z Acc | LU1961029904 | 3.81 | - | - | |
JPM Japan Equity I2 (acc) EUR | LU1814673478 | 3.72 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.43B | -10.49 | 7.31 | 7.39 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.05B | -0.91 | 0.93 | 1.03 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.12B | -10.76 | 4.82 | 6.77 | ||
IT0005241614 | 887.38M | 1.70 | 6.18 | - | ||
Eurizon Azioni America | 837.77M | -14.72 | 7.80 | 9.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét