Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 61.800 | 62.630 | 0.830 |
Trái Phiếu | 41.690 | 44.970 | 3.280 |
Chuyển Đổi | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.050 | 0.060 | 0.010 |
Khác | 0.150 | 0.150 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.402 | 16.640 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.222 | 2.532 |
Giá trên doanh thu | 1.684 | 1.813 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.491 | 10.695 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.327 | 2.422 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.153 | 10.936 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.440 | 21.087 |
Chăm sóc Sức khỏe | 19.190 | 12.548 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.520 | 14.963 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.550 | 10.803 |
Công Nghiệp | 9.930 | 12.122 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.100 | 7.247 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.990 | 7.279 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.250 | 5.649 |
Bất Động Sản | 1.900 | 3.385 |
Tiện ích | 1.650 | 3.092 |
Năng lượng | 1.470 | 3.649 |
Số vị thế mua: 53
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vontobel US Equity G USD | LU1428951294 | 6.78 | - | - | |
Eurizon Fund Flexible Beta Total Return Class Un | LU0735549858 | 6.63 | 925.240 | -0.09% | |
Epsilon Fund Emerg Bd Ttl Ret I EUR Acc | LU0365358570 | 5.47 | - | - | |
JPM Japan Equity I2 (acc) EUR | LU1814673478 | 5.25 | - | - | |
Eurizon Absolute Green Bonds Z Acc | LU1693963883 | 4.76 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Short Term Class | LU0335990569 | 4.47 | 79.140 | -0.04% | |
Opz Spx 12/20/24 C6100 | - | 4.46 | - | - | |
Henderson Horizon Global Technology Fund G2 USD Ac | LU0973119869 | 4.46 | 57.590 | +0.66% | |
Stoxx Europe 600 Health Care Future Dec 24 | DE000F0RRWL2 | 4.11 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond High Yield Class Unit Z EUR Ac | LU0335991534 | 3.85 | 299.020 | -0.26% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.61B | 24.41 | 8.61 | 9.89 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.14B | 3.60 | -0.28 | 1.46 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.2B | 19.12 | 4.43 | 9.31 | ||
Eurizon Azioni America | 946.02M | 31.50 | 10.72 | 11.96 | ||
IT0005241614 | 867.24M | 9.62 | 2.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét