![Phân tích kỹ thuật chứng khoán Việt Nam: Tuần 24-28/06/2024](https://i-invdn-com.investing.com/news/external-images-thumbnails/pic2ca96f938bf29e8c723aa5413c54cd2b.png)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.460 | 21.450 | 17.990 |
Chứng Khoán | 56.420 | 63.040 | 6.620 |
Trái Phiếu | 36.420 | 38.530 | 2.110 |
Chuyển Đổi | 0.290 | 0.290 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.020 | 0.010 |
Khác | 3.390 | 3.410 | 0.020 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.173 | 16.483 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.224 | 2.411 |
Giá trên doanh thu | 1.731 | 1.685 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.352 | 10.126 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.366 | 2.444 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.385 | 10.658 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.280 | 20.071 |
Chăm sóc Sức khỏe | 18.350 | 12.703 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.750 | 14.552 |
Công Nghiệp | 10.280 | 12.458 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.030 | 11.057 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.300 | 5.908 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.860 | 6.990 |
Năng lượng | 5.610 | 4.040 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.150 | 7.793 |
Bất Động Sản | 1.790 | 3.227 |
Tiện ích | 1.600 | 2.968 |
Số vị thế mua: 58
Số vị thế bán: 4
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Fund Flexible Beta Total Return Class Un | LU0735549858 | 5.71 | 895.240 | +0.03% | |
Vontobel US Equity G USD | LU1428951294 | 5.60 | - | - | |
MFS Meridian Funds - European Value Fund I1 EUR | LU0219424487 | 4.93 | 467.810 | +0.38% | |
Epsilon Fund Emerg Bd Ttl Ret I EUR Acc | LU0365358570 | 4.83 | - | - | |
Eurizon Securitized Bond Z EUR Acc | LU1393925158 | 4.23 | - | - | |
Eurizon Absolute Green Bonds Z Acc | LU1693963883 | 4.22 | - | - | |
JPM Japan Equity I2 (acc) EUR | LU1814673478 | 4.15 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Short Term Class | LU0335990569 | 4.00 | 76.560 | +0.01% | |
Stoxx Europe 600 Health Care Future June 24 | DE000C758YM6 | 3.84 | - | - | |
SPDR MSCI World Health Care UCITS | IE00BYTRRB94 | 3.78 | 62.74 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.34B | 10.77 | 10.03 | 9.92 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.2B | -0.65 | -0.94 | 1.28 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.08B | 6.74 | 7.01 | 9.46 | ||
IT0005241614 | 869.08M | 5.58 | 3.13 | - | ||
Eurizon Azioni America | 846.51M | 13.32 | 12.51 | 12.36 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét