
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.540 | 34.960 | 26.420 |
Chứng Khoán | 34.490 | 42.250 | 7.760 |
Trái Phiếu | 46.820 | 47.760 | 0.940 |
Chuyển Đổi | 0.170 | 0.170 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Khác | 9.920 | 9.920 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.296 | 16.784 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.318 | 2.547 |
Giá trên doanh thu | 1.717 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.269 | 10.553 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.382 | 2.426 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.280 | 10.370 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 18.600 | 20.478 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.120 | 16.588 |
Công Nghiệp | 15.260 | 12.067 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.480 | 12.211 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.510 | 10.843 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.690 | 4.956 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.120 | 7.334 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.100 | 6.995 |
Tiện ích | 4.490 | 3.392 |
Bất Động Sản | 3.410 | 3.576 |
Năng lượng | 2.220 | 3.889 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Sustainable Global Eq Z EUR Acc | LU1529957687 | 5.93 | - | - | |
Eurizon Fund - Bond Corporate EUR Class Unit Z EUR | LU0719365891 | 4.62 | 138.770 | -0.09% | |
Eurizon Bond Flexible Z EUR Acc | LU1090960326 | 4.39 | - | - | |
Eurizon Equity Innovation Z | LU2050470421 | 3.91 | - | - | |
Eurizon Fund Money Mkt EUR T1 Z EUR Cap | LU1961031041 | 3.59 | - | - | |
Eurizon Top European Research Z EUR Acc | LU1393924268 | 2.51 | - | - | |
Invesco US Treasury Bond 3-7 Year UCITS EUR Hdg Di | IE00BF2FPB31 | 2.22 | 33.82 | +0.30% | |
United States Treasury Notes | - | 2.04 | - | - | |
Eurizon Absolute Green Bonds Z Acc | LU1693963883 | 2.02 | - | - | |
Eurizon Bond Italy ST LTE Z EUR Acc | LU2015226256 | 2.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Azioni Internazionali | 2.43B | -10.49 | 7.31 | 7.39 | ||
Eurizon Diversificato Etico | 2.05B | -0.91 | 0.93 | 1.03 | ||
Eurizon Azionario Internazionale Et | 1.12B | -10.76 | 4.82 | 6.77 | ||
IT0005241614 | 887.38M | 1.70 | 6.18 | - | ||
Eurizon Azioni America | 837.77M | -14.72 | 7.80 | 9.29 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét