Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.830 | 10.120 | 3.290 |
Trái Phiếu | 89.660 | 92.310 | 2.650 |
Chuyển Đổi | 3.150 | 3.150 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.340 | 0.340 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 91.569 | 84.796 |
Tiền mặt | 6.336 | 8.819 |
Chính phủ | 0.969 | 3.652 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.742 | 1.199 |
Số vị thế mua: 264
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Absolute High Yield Z EUR | LU1652387967 | 2.47 | - | - | |
EIS Contingent Convertible Bonds I | LU1690376550 | 2.25 | - | - | |
Intesa Sanpaolo Vita S.p.A. | XS1156024116 | 1.53 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA | PTEDP4OM0025 | 1.31 | - | - | |
Eurizon Bond Euro High Yield Z Acc | LU1864526238 | 1.28 | - | - | |
Enel S.p.A. | XS2000719992 | 1.21 | - | - | |
Telefonica Europe B V | XS1795406658 | 1.21 | - | - | |
Volvo Car AB | XS1724626699 | 1.18 | - | - | |
Vodafone Group PLC | XS1888179550 | 1.11 | - | - | |
888 Acquisitions Ltd. | XS2498543102 | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Eurizon Tesoreria Euro AM | 3B | 3.14 | 1.66 | 0.35 | ||
Eurizon Obbligazioni Euro Breve Tea | 737.77M | 2.96 | 0.67 | 0.34 | ||
Eurizon Obbligazioni Euro Breve Ted | 737.77M | 1.70 | 0.26 | 0.22 | ||
Eurizon Riserva 2 anni C | 420.42M | 3.05 | -0.03 | - | ||
Eurizon Riserva 2 anni A | 420.42M | 2.71 | -0.38 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét