
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.380 | 0.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 14.790 | 14.790 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 29.680 | 29.680 | 0.000 |
Khác | 55.150 | 55.150 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 44.416 | 42.554 |
Tiền mặt | 0.385 | 7.593 |
Số vị thế mua: 112
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 7.02 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2023 7 | - | 5.03 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2024 2 | - | 4.43 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2021 8 | - | 2.70 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 3 | - | 2.58 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 1.81 | - | - | |
LONGI GREEN ENERGY TECHNOLOGY CO., LTD. BOND | - | 1.58 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 1.02 | - | - | |
FLAT GLASS GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.82 | - | - | |
CITIC PACIFIC SPECIAL STEEL GROUP CO., LTD BOND | - | 0.76 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Essence HuoQiBao MMKT A | 9.39B | 0.36 | 1.80 | - | ||
Essence Traget Income Bond C | 7.29B | 0.62 | 4.31 | 4.85 | ||
Essence BaoLi Bond(LOF) | 2.22B | 0.15 | 2.94 | 4.42 | ||
Essence ZunXiang Pure Bd | 1.95B | -0.32 | 2.80 | - | ||
Essence Cash Added MMkt Fund A | 239.73M | 0.33 | 1.63 | 2.27 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét