Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.530 | 1.530 | 0.000 |
Chứng Khoán | 11.550 | 11.550 | 0.000 |
Trái Phiếu | 13.510 | 13.510 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 27.850 | 27.850 | 0.000 |
Khác | 45.560 | 45.560 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.592 | 15.980 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.207 | 2.003 |
Giá trên doanh thu | 1.077 | 1.722 |
Giá và dòng tiền mặt | 7.104 | 45.783 |
Tỷ suất Cổ tức | 4.285 | 3.039 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.487 | 13.594 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công Nghiệp | 18.010 | 21.324 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.820 | 11.420 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.610 | 13.389 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 14.620 | 11.224 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.720 | 12.946 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.820 | 7.844 |
Công nghệ | 6.950 | 17.749 |
Năng lượng | 4.090 | 10.244 |
Bất Động Sản | 3.780 | 3.702 |
Tiện ích | 1.320 | 10.439 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.260 | 4.974 |
Số vị thế mua: 282
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 9.75 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2015 18 | - | 6.43 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 6.05 | - | - | |
GUOSEN SECURITIES CO.,LTD BOND 2021 2 TYPE 2 | - | 3.60 | - | - | |
CHINA MERCHANTS SECURITIES CO.,LTD. BOND 2022 3 TYPE 2 | - | 3.48 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 3.45 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 1.18 | - | - | |
Anhui Conch Cement | CNE0000019V8 | 0.79 | 24.13 | -1.31% | |
Ping An Insurance | CNE000001R84 | 0.61 | 52.62 | -0.51% | |
JIANGSU ZIJIN RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.49 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Anxin Stable Growth mix A | 11.21B | 8.79 | 4.82 | - | ||
Anxin Stable Growth mix C | 11.21B | 8.30 | 4.30 | - | ||
Essence New Trend Flxbl Alloc C | 2.49B | 4.44 | 3.42 | - | ||
Essence Value Selection Equity Fund | 1.85B | 3.50 | -9.99 | 11.54 | ||
Essence Adv Gr Flxbl Alloc A | 1.39B | 15.70 | -3.39 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét