
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 59.820 | 59.820 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.270 | 1.270 | 0.000 |
Khác | 38.920 | 38.920 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 59.816 | 48.310 |
Chính phủ | 1.267 | 6.087 |
Số vị thế mua: 9
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD113 | - | 17.83 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 80TH ISSUANCE | - | 10.77 | - | - | |
CHINA GUANGFA BANK CO.,LTD. 2024 CD250 | - | 10.64 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 11TH ISSUANCE | - | 8.97 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 5 | - | 4.22 | - | - | |
Cash | - | 3.70 | - | - | |
CHINA GREAT WALL SECURITIES CO., LTD. BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 3.69 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 15 | - | 1.27 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Essence HuoQiBao MMKT A | 9.39B | 0.36 | 1.80 | - | ||
Essence Traget Income Bond C | 7.29B | 0.62 | 4.31 | 4.85 | ||
Essence Traget Income Bond A | 7.29B | 0.72 | 4.73 | 5.30 | ||
Essence BaoLi Bond(LOF) | 2.22B | 0.15 | 2.94 | 4.42 | ||
Essence ZunXiang Pure Bd | 1.95B | -0.32 | 2.80 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét