
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 49.860 | 49.860 | 0.000 |
Khác | 50.140 | 50.140 | 0.000 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2025 CD 145TH ISSUANCE | - | 8.68 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 12 | - | 5.70 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 35TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. 2024 CD 201TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 221TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
BANK OF NINGBO CO.,LTD. 2024 CD 100TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD 175TH ISSUANCE | - | 4.41 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD 141TH ISSUANCE | - | 4.40 | - | - | |
CHINA BOHAI BANK CO.,LTD. 2025 CD 77 | - | 4.40 | - | - | |
BANK OF CHANGSHA CO.,LTD. 2024 CD224 | - | 4.40 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Essence HuoQiBao MMKT A | 10.26B | 1.00 | 1.72 | - | ||
Essence Traget Income Bond A | 8.3B | 2.33 | 4.78 | 4.97 | ||
Essence Traget Income Bond C | 8.3B | 2.03 | 4.37 | 4.52 | ||
Essence Yongli Credit Fund A | 1.09B | 2.58 | 4.30 | 5.15 | ||
Essence Yongli Credit Fund C | 1.09B | 2.28 | 3.86 | 4.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét