
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.310 | 6.350 | 5.040 |
Chứng Khoán | 95.600 | 95.600 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 2.950 | 3.050 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.062 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.704 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.029 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 6.898 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.824 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.266 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.550 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.880 | 12.835 |
Công nghệ | 11.820 | 17.592 |
Công Nghiệp | 11.290 | 12.554 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.720 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 10.600 | 6.189 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.360 | 11.082 |
Năng lượng | 6.200 | 5.517 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.630 | 7.916 |
Tiện ích | 2.750 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.200 | 2.746 |
Số vị thế mua: 45
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Parvest Equity World Emerging I C | LU0823413744 | 9.57 | - | - | |
Amundi Funds - Equity Emerging World IU-C | LU0347592437 | 7.29 | 1,491.720 | -0.80% | |
Robeco BP US Premium Equities I $ | LU0226954369 | 6.50 | 524.240 | +0.03% | |
Nomura Fds Japan Strategic Value I JPY | IE00B3VTL690 | 6.34 | - | - | |
Wellington US Research Equity Fund S USD Acc | LU0050381036 | 5.53 | 200.721 | +0.07% | |
AB Select US Equity I USD Acc | LU0683600992 | 4.19 | - | - | |
BNP Paribas Bolsa Española FI | ES0125471039 | 3.99 | - | - | |
Parvest Equity Japan Small Cap I-Capitalisation | LU0102000758 | 3.87 | 25,860.000 | +0.24% | |
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 2.90 | 324.86 | +2.50% | |
Morgan Stanley Investment Funds US Advantage Fund | LU0360484686 | 2.42 | 173.810 | -0.02% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Diversified FI | 101.56M | -3.98 | 1.67 | 1.62 | ||
Segunda Generacion Renta FI | 26.58M | 0.98 | 2.48 | 0.31 | ||
iNVERSiONES MOBiLiARiAS ALETHEiA | 19.79M | 1.72 | 8.48 | 5.14 | ||
VASANVA SA SICAV | 12.06M | -5.11 | 5.57 | 4.13 | ||
JENKINGS INVERSIONES | 8.17M | -3.84 | 5.05 | 4.69 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét