
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.427 | 16.305 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.242 | 2.427 |
Giá trên doanh thu | 2.228 | 1.822 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.938 | 9.865 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.387 | 2.494 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.293 | 10.488 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Physical Gold ETC | DE000A1MECS1 | 7.81 | - | - | |
WisdomTree Physical Swiss Gold ETC | DE000A1DCTL3 | 7.77 | - | - | |
iShares Edge MSCI World Min Vol | IE00B8FHGS14 | 6.31 | 61.820 | -0.96% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index FTSE EPRA NA | LU1737652823 | 5.46 | 50.36 | -0.36% | |
Hsbc Etfs | DE000A1JXC78 | 5.19 | - | - | |
Bund Lug34 Eur 4,75 | DE0001135226 | 5.16 | 117.95 | -0.30% | |
United States Treasury Bonds 4.5% | - | 4.33 | - | - | |
iShares MSCI World Quality Factor UCITS | IE00BP3QZ601 | 4.12 | 62.31 | -0.05% | |
iShares MSCI World Momentum Factor UCITS | IE00BP3QZ825 | 3.44 | 75.94 | -0.60% | |
ProShares S&P 500 Dividend Aristocrats | - | 3.12 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Esfera I Baelo Patrimonio FI | 78.03M | 1.73 | 3.24 | - | ||
ES0156572002 | 68.73M | 3.32 | 4.51 | - | ||
ES0173985005 | 16.66M | -3.95 | 3.14 | - | ||
ES0110407006 | 8.33M | 0.68 | 6.66 | - | ||
ES0110407055 | 20.97K | -6.87 | -3.86 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét