
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 9.160 | 35.960 | 26.800 |
Chứng Khoán | 39.610 | 40.660 | 1.050 |
Trái Phiếu | 45.660 | 48.930 | 3.270 |
Chuyển Đổi | 0.300 | 0.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.310 | 0.310 | 0.000 |
Khác | 4.950 | 4.950 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.754 | 17.028 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.345 | 2.601 |
Giá trên doanh thu | 2.573 | 1.897 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.786 | 10.872 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.932 | 2.397 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.554 | 10.546 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.380 | 20.938 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.660 | 12.226 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.200 | 16.266 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.240 | 10.989 |
Công Nghiệp | 9.620 | 11.945 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.640 | 7.041 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.980 | 7.223 |
Tiện ích | 3.290 | 3.318 |
Năng lượng | 3.000 | 3.844 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.530 | 4.877 |
Bất Động Sản | 1.460 | 3.604 |
Số vị thế mua: 34
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Franklin Euro Short Dur Bd P2(acc)EUR | LU2386637925 | 8.36 | - | - | |
BNY Mellon Global Funds PLC - BNY Mellon Long-Term | IE00B90PV268 | 7.53 | 3.347 | -4.21% | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI World I | LU0996181599 | 6.00 | 3,290.160 | -6.01% | |
AXA IM Fixed Income Investment Strategies - US Cor | LU0231443010 | 5.44 | 118.830 | -0.23% | |
Obligaciones Tf 1,45% Ot27 Eur | ES0000012A89 | 5.23 | 98.35 | -0.46% | |
Vanguard U.S. Government Bond Index Fund EUR Hedge | IE0007471471 | 5.18 | 89.948 | +0.26% | |
Algebris UCITS Funds plc - Algebris Financial Cred | IE00B81TMV64 | 4.94 | 213.040 | -0.51% | |
AXA World Funds Global Inflation Short Duration | LU1353952267 | 4.93 | 109.520 | -0.26% | |
WisdomTree Physical Gold - EUR Daily Hedged | JE00B8DFY052 | 4.92 | 16.51 | -2.54% | |
AXAIMFIIS US Short Dur HY B Cap EUR H | LU0211118483 | 4.91 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ES0140794019 | 113.3M | 2.99 | - | - | ||
ES0140794001 | 113.3M | 2.94 | 5.57 | - | ||
ES0175902016 | 54.86M | 10.99 | - | - | ||
ES0175902008 | 54.86M | 10.89 | 11.16 | - | ||
UBS Mixto Gestion Activa P FI | 48.2M | 2.39 | 2.36 | 1.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét