
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.590 | 7.970 | 6.380 |
Chứng Khoán | 98.200 | 98.480 | 0.280 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
Khác | 0.090 | 0.090 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.042 | 17.094 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.239 | 2.632 |
Giá trên doanh thu | 2.181 | 1.914 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.358 | 11.407 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.426 | 2.169 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.716 | 11.802 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 37.060 | 21.033 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.590 | 13.436 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.550 | 10.926 |
Công Nghiệp | 10.240 | 17.002 |
Dịch Vụ Tài Chính | 7.120 | 12.952 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.010 | 6.700 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.540 | 7.824 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.130 | 8.076 |
Tiện ích | 2.610 | 3.526 |
Bất Động Sản | 1.570 | 4.075 |
Năng lượng | 1.570 | 6.153 |
Số vị thế mua: 39
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Goldman Sachs Global Millennials Equity Portfolio | LU0786609700 | 7.41 | 34.200 | +0.56% | |
iShares Digitalisation Acc | IE00BYZK4883 | 7.08 | 11.09 | -0.72% | |
Neuberger Berman Next Generation Connectivity Fund | IE00BMD7ZB71 | 5.96 | 18.540 | -2.52% | |
AXAWF Robotech I Cap USD | LU1529781541 | 5.88 | - | - | |
BNP Paribas Easy ECPI Circular Economy Leaders UCI | LU1953136527 | 5.56 | 20.47 | +0.49% | |
Lyxor MSCI World IT TR | LU0533033741 | 5.48 | 935.50 | -0.48% | |
Franklin Technology Fund I acc USD | LU0626261944 | 5.14 | 75.590 | -3.15% | |
Robeco New World Financials I $ | LU0955993034 | 4.93 | - | - | |
Janus Henderson Glb Life Scn G2 USD | IE000RUGMMJ8 | 4.50 | - | - | |
iShares Electric Vehicles and Driving Technology U | IE00BGL86Z12 | 4.08 | 7.90 | +0.89% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Select Decidido S FI | 6.45B | 1.73 | 2.01 | 2.81 | ||
Santander Select Decidido A FI | 6.45B | 1.73 | 2.01 | 2.70 | ||
Santander 100 Valor Creciente 2 FI | 3.03B | 1.13 | 1.83 | - | ||
Santander Select Patrimonio S FI | 2.64B | 0.93 | 0.56 | 0.29 | ||
Santander Select Patrimonio A FI | 2.64B | 0.93 | 0.56 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét