Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 77.370 | 115.370 | 38.000 |
Trái Phiếu | 27.650 | 29.510 | 1.860 |
Chuyển Đổi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.180 | 0.190 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 12.587 | 16.321 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.716 | 2.515 |
Giá trên doanh thu | 1.461 | 1.860 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.204 | 10.171 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.240 | 2.432 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.854 | 11.637 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.310 | 15.132 |
Công nghệ | 19.800 | 21.139 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.320 | 12.546 |
Công Nghiệp | 9.960 | 12.018 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.620 | 7.720 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.840 | 12.422 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.180 | 7.669 |
Vật Liệu Cơ Bản | 5.780 | 6.681 |
Năng lượng | 4.400 | 3.179 |
Tiện ích | 3.210 | 2.876 |
Bất Động Sản | 1.590 | 2.872 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 6
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fut. S And P500 Emini 12/24 | - | 41.08 | - | - | |
Amundi Index MSCI Emerging Markets UCTS DR C | LU1437017350 | 12.80 | 72.05 | +1.25% | |
Xtrackers MSCI Emerging Markets UCITS | IE00BTJRMP35 | 9.72 | 55.552 | +1.15% | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CI-EUR | LU0628638032 | 9.69 | 13.765 | +0.05% | |
iShares Core MSCI Emerging Markets IMI UCITS | IE00BKM4GZ66 | 9.62 | 34.72 | +1.28% | |
Schroder ISF Emerging Asia IZ Acc EUR | LU1751207348 | 7.97 | - | - | |
Put Eur/Usd Future (Eurex) 1.09 11/24 | DE000F0C2VJ4 | 7.93 | - | - | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Europe Research Enh | IE00BF4G7183 | 7.73 | 44.80 | +1.01% | |
UBAM - Global High Yield Solution IH EUR Acc | LU0569863755 | 5.52 | 200.120 | -0.06% | |
Amundi Index Solutions MSCI Europe DR | LU1437015735 | 5.47 | 98.87 | +0.87% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Select Decidido S FI | 6.38B | 8.74 | 0.21 | 2.88 | ||
Santander Select Decidido A FI | 6.38B | 8.74 | 0.21 | 2.76 | ||
Santander 100 Valor Creciente 2 FI | 3.05B | 4.94 | 1.11 | - | ||
Santander Select Patrimonio S FI | 2.64B | 5.48 | -0.56 | 0.29 | ||
Santander Select Patrimonio A FI | 2.64B | 5.48 | -0.56 | 0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét